Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
Organização Mundial da Propriedade Intelectual trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Organização Mundial da Propriedade Intelectual trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Organização Mundial da Propriedade Intelectual trong Tiếng Bồ Đào Nha.
virose trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ virose trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ virose trong Tiếng Bồ Đào Nha.
simpósio trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ simpósio trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ simpósio trong Tiếng Bồ Đào Nha.
redução-oxidação trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ redução-oxidação trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ redução-oxidação trong Tiếng Bồ Đào Nha.
passadeira trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ passadeira trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ passadeira trong Tiếng Bồ Đào Nha.
xantina trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ xantina trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ xantina trong Tiếng Bồ Đào Nha.
caminhão-tanque trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ caminhão-tanque trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ caminhão-tanque trong Tiếng Bồ Đào Nha.
personalidade jurídica trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ personalidade jurídica trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ personalidade jurídica trong Tiếng Bồ Đào Nha.
álcool metílico trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ álcool metílico trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ álcool metílico trong Tiếng Bồ Đào Nha.
subcontratação trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ subcontratação trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ subcontratação trong Tiếng Bồ Đào Nha.
culminar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ culminar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ culminar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
couro cabeludo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ couro cabeludo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ couro cabeludo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
corporação trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ corporação trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ corporação trong Tiếng Bồ Đào Nha.
selvagem trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ selvagem trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ selvagem trong Tiếng Bồ Đào Nha.
burrinho trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ burrinho trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ burrinho trong Tiếng Bồ Đào Nha.
comidas trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ comidas trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ comidas trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Mercúrio trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Mercúrio trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Mercúrio trong Tiếng Bồ Đào Nha.
reino da suazilândia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ reino da suazilândia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ reino da suazilândia trong Tiếng Bồ Đào Nha.
dedo-duro trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dedo-duro trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dedo-duro trong Tiếng Bồ Đào Nha.
carne de veado trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ carne de veado trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ carne de veado trong Tiếng Bồ Đào Nha.