Danh sách nghĩa từ của Tiếng Bồ Đào Nha
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Bồ Đào Nha.
gralha-preta trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gralha-preta trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gralha-preta trong Tiếng Bồ Đào Nha.
raiva trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ raiva trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ raiva trong Tiếng Bồ Đào Nha.
coligação trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ coligação trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ coligação trong Tiếng Bồ Đào Nha.
dicionário de dados trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dicionário de dados trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dicionário de dados trong Tiếng Bồ Đào Nha.
adubação de cobertura trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ adubação de cobertura trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ adubação de cobertura trong Tiếng Bồ Đào Nha.
bem-vindo! trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bem-vindo! trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bem-vindo! trong Tiếng Bồ Đào Nha.
décima trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ décima trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ décima trong Tiếng Bồ Đào Nha.
fuelóleo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fuelóleo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fuelóleo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Gustavo II Adolfo da Suécia trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Gustavo II Adolfo da Suécia trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Gustavo II Adolfo da Suécia trong Tiếng Bồ Đào Nha.
manjericão trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ manjericão trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ manjericão trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Organização para a libertação da palestina trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Organização para a libertação da palestina trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Organização para a libertação da palestina trong Tiếng Bồ Đào Nha.
equipe trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ equipe trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ equipe trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Garden trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Garden trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Garden trong Tiếng Bồ Đào Nha.
níveis de cálcio baixos no sangue trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ níveis de cálcio baixos no sangue trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ níveis de cálcio baixos no sangue trong Tiếng Bồ Đào Nha.
correspondente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ correspondente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ correspondente trong Tiếng Bồ Đào Nha.
vindicar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vindicar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vindicar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
operacional trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ operacional trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ operacional trong Tiếng Bồ Đào Nha.
saneamento trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ saneamento trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ saneamento trong Tiếng Bồ Đào Nha.
sutilmente trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sutilmente trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sutilmente trong Tiếng Bồ Đào Nha.
quiosque trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ quiosque trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ quiosque trong Tiếng Bồ Đào Nha.