Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

Ostern trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Ostern trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Ostern trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Ihre werte Meinung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Ihre werte Meinung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Ihre werte Meinung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Untersuchungsgruppe trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Untersuchungsgruppe trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Untersuchungsgruppe trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Karpfenfisch trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Karpfenfisch trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Karpfenfisch trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

strahlkotzen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ strahlkotzen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ strahlkotzen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

bügel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bügel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bügel trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Erde trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Erde trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Erde trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

sich seinem Alter nicht angemessen verhalten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sich seinem Alter nicht angemessen verhalten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sich seinem Alter nicht angemessen verhalten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Bohnenkeimling trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Bohnenkeimling trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Bohnenkeimling trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Hustensaft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Hustensaft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Hustensaft trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Schulden trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Schulden trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Schulden trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

lächeln trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lächeln trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lächeln trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Guthaben trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Guthaben trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Guthaben trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Bus trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Bus trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Bus trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Bittersalz trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Bittersalz trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Bittersalz trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Wand trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Wand trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Wand trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Bäckerei trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Bäckerei trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Bäckerei trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

enspannt trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enspannt trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enspannt trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Bau trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Bau trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Bau trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

wolle trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wolle trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wolle trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm