Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.
reservieren trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ reservieren trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ reservieren trong Tiếng Đức.
niederlande trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ niederlande trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ niederlande trong Tiếng Đức.
Fortbildung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Fortbildung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Fortbildung trong Tiếng Đức.
ab und zu trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ab und zu trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ab und zu trong Tiếng Đức.
schneiden trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ schneiden trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schneiden trong Tiếng Đức.
momentan trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ momentan trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ momentan trong Tiếng Đức.
aufräumen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aufräumen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aufräumen trong Tiếng Đức.
bedanken trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bedanken trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bedanken trong Tiếng Đức.
Kurs trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Kurs trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kurs trong Tiếng Đức.
Wortschatz trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Wortschatz trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Wortschatz trong Tiếng Đức.
Nong Khai trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Nong Khai trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Nong Khai trong Tiếng Đức.
Ansicht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Ansicht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Ansicht trong Tiếng Đức.
hauptsächlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hauptsächlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hauptsächlich trong Tiếng Đức.
Druck trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Druck trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Druck trong Tiếng Đức.
vielen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vielen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vielen trong Tiếng Đức.
aufgebaut trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aufgebaut trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aufgebaut trong Tiếng Đức.
hinten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ hinten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hinten trong Tiếng Đức.
Staub trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Staub trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Staub trong Tiếng Đức.
mitwirken trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mitwirken trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mitwirken trong Tiếng Đức.
beeinträchtigen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?
Nghĩa của từ beeinträchtigen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ beeinträchtigen trong Tiếng Đức.