Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

studieren trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ studieren trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ studieren trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

wein trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wein trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wein trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

geschäftlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ geschäftlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ geschäftlich trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

schweigen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ schweigen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schweigen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Feinde trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Feinde trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Feinde trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Kevin Rudd trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Kevin Rudd trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kevin Rudd trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gemessen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gemessen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gemessen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

indiziert trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ indiziert trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ indiziert trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Tatsache trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Tatsache trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Tatsache trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

wald trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wald trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wald trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Kalk trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Kalk trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kalk trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Unterkunft trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Unterkunft trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Unterkunft trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

sympathisch trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sympathisch trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sympathisch trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

nein trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nein trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nein trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Gschwellti trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Gschwellti trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Gschwellti trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Anmerkung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Anmerkung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Anmerkung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

mensch trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mensch trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mensch trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

passiert trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ passiert trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ passiert trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Betriebsmittel trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Betriebsmittel trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Betriebsmittel trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Brief trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Brief trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Brief trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm