Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nga

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nga.

киноа trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ киноа trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ киноа trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

какать trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ какать trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ какать trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

корова trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ корова trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ корова trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

тетрадь trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ тетрадь trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ тетрадь trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

лук репчатый trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ лук репчатый trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ лук репчатый trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

верхняя одежда trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ верхняя одежда trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ верхняя одежда trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

планировщик заданий trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ планировщик заданий trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ планировщик заданий trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

кусок дерьма trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ кусок дерьма trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ кусок дерьма trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Стена плача trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Стена плача trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Стена плача trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Прага trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Прага trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Прага trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

за твоё здоровье trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ за твоё здоровье trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ за твоё здоровье trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

болезнь Альцгеймера trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ болезнь Альцгеймера trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ болезнь Альцгеймера trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

хасл trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ хасл trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ хасл trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

короткая стрижка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ короткая стрижка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ короткая стрижка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

зубная щетка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ зубная щетка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ зубная щетка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

Со своим уставом в чужой монастырь не ходят trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Со своим уставом в чужой монастырь не ходят trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Со своим уставом в чужой монастырь не ходят trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

платяной шкаф trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ платяной шкаф trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ платяной шкаф trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

художественный фильм trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ художественный фильм trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ художественный фильм trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

кофе эспрессо trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ кофе эспрессо trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ кофе эспрессо trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

крышка для бутылки trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ крышка для бутылки trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ крышка для бутылки trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm