Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

papillaire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ papillaire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ papillaire trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

chevêchette trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chevêchette trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chevêchette trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

compactage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ compactage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ compactage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

compte à rebours trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ compte à rebours trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ compte à rebours trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

transfert thermique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ transfert thermique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transfert thermique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

thermopompe trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ thermopompe trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ thermopompe trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

longévité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ longévité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ longévité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

chéquier trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chéquier trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chéquier trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

par défaut trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ par défaut trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ par défaut trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

asservissement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ asservissement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ asservissement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

épenthèse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ épenthèse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ épenthèse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

safran trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ safran trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ safran trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

retouches trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ retouches trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ retouches trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

évolué trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ évolué trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ évolué trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

syndrome trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ syndrome trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ syndrome trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

charlotte trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ charlotte trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ charlotte trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

impatience trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ impatience trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ impatience trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

inconscient trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ inconscient trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inconscient trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

précédent jurisprudentiel trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ précédent jurisprudentiel trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ précédent jurisprudentiel trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

contrat de mariage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ contrat de mariage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ contrat de mariage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm