Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

pipe trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pipe trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pipe trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pine trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pine trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pine trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

caractérisé trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ caractérisé trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ caractérisé trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tourner en rond trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tourner en rond trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tourner en rond trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

poisson de Saint Pierre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ poisson de Saint Pierre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poisson de Saint Pierre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

somme recouvrée trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ somme recouvrée trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ somme recouvrée trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

toiture végétalisée trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ toiture végétalisée trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toiture végétalisée trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

destiner trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ destiner trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ destiner trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

enrober trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enrober trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enrober trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

responsabilité civile trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ responsabilité civile trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ responsabilité civile trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

fondé de pouvoir trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ fondé de pouvoir trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fondé de pouvoir trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

sous-paiement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sous-paiement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sous-paiement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

évasion trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ évasion trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ évasion trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pour conclure trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pour conclure trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pour conclure trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

service comptable trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ service comptable trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ service comptable trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

constante trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ constante trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ constante trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

grandement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ grandement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ grandement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

transmittance trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ transmittance trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transmittance trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

aiguiller trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aiguiller trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aiguiller trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rareté trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rareté trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rareté trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm