Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

cavité coelomique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cavité coelomique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cavité coelomique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

buffet canadien trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ buffet canadien trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buffet canadien trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

liste trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ liste trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ liste trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

incertitude absolue trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ incertitude absolue trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ incertitude absolue trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

attraper trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ attraper trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ attraper trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

bijoutier trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bijoutier trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bijoutier trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

panache trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ panache trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ panache trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

octavon trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ octavon trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ octavon trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pourceau trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pourceau trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pourceau trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

survol trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ survol trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ survol trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

poste de pilotage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ poste de pilotage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ poste de pilotage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

plusieurs fois trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ plusieurs fois trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plusieurs fois trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

agissant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ agissant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agissant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

discernement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ discernement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ discernement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rodage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rodage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rodage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

réseaux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ réseaux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ réseaux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

se douter trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ se douter trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ se douter trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

lait aigre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lait aigre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lait aigre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

truelle trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ truelle trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ truelle trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cimaise trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cimaise trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cimaise trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm