Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

tranchant trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tranchant trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tranchant trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

albâtre trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ albâtre trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ albâtre trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

lisière trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lisière trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lisière trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cigarette à bout filtre blanc trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cigarette à bout filtre blanc trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cigarette à bout filtre blanc trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

gardien trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gardien trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gardien trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tomber en panne trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tomber en panne trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tomber en panne trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pare-feu trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pare-feu trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pare-feu trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

parrainage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ parrainage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ parrainage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

réfléchi trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ réfléchi trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ réfléchi trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

chef de service trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chef de service trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chef de service trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

librairie trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ librairie trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ librairie trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

crural trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ crural trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ crural trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

séparer trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ séparer trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ séparer trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

monture trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ monture trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ monture trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

pronom relatif trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pronom relatif trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pronom relatif trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

toutes trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ toutes trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toutes trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

langage trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ langage trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ langage trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

amaranthe trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ amaranthe trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ amaranthe trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

événementiel trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ événementiel trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ événementiel trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

accident de travail trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ accident de travail trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ accident de travail trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm