Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
krakatice trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ krakatice trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ krakatice trong Tiếng Séc.
fibroidní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fibroidní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fibroidní trong Tiếng Séc.
treska trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ treska trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ treska trong Tiếng Séc.
akcionář trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ akcionář trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ akcionář trong Tiếng Séc.
zpáteční trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zpáteční trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zpáteční trong Tiếng Séc.
výstižný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ výstižný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ výstižný trong Tiếng Séc.
Novinový článek trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Novinový článek trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Novinový článek trong Tiếng Séc.
řemeslník trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ řemeslník trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ řemeslník trong Tiếng Séc.
zúročit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zúročit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zúročit trong Tiếng Séc.
z toho trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ z toho trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ z toho trong Tiếng Séc.
nárůst trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nárůst trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nárůst trong Tiếng Séc.
zaujetí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zaujetí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zaujetí trong Tiếng Séc.
oceňování trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ oceňování trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ oceňování trong Tiếng Séc.
podobný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ podobný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ podobný trong Tiếng Séc.
odměny trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ odměny trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ odměny trong Tiếng Séc.
co? trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ co? trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ co? trong Tiếng Séc.
nezaměnitelný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nezaměnitelný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nezaměnitelný trong Tiếng Séc.
nepochopitelný trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nepochopitelný trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nepochopitelný trong Tiếng Séc.
původně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ původně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ původně trong Tiếng Séc.
pírko trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pírko trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pírko trong Tiếng Séc.