Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.
stavební práce trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stavební práce trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stavební práce trong Tiếng Séc.
příměs trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ příměs trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ příměs trong Tiếng Séc.
nerovnost trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nerovnost trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nerovnost trong Tiếng Séc.
dodání trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dodání trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dodání trong Tiếng Séc.
zamítnout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zamítnout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zamítnout trong Tiếng Séc.
průčelí trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ průčelí trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ průčelí trong Tiếng Séc.
příjmy trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ příjmy trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ příjmy trong Tiếng Séc.
překladač trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ překladač trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ překladač trong Tiếng Séc.
klidně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ klidně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klidně trong Tiếng Séc.
nevstupovat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nevstupovat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nevstupovat trong Tiếng Séc.
jeptiška trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ jeptiška trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jeptiška trong Tiếng Séc.
bytové družstvo trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bytové družstvo trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bytové družstvo trong Tiếng Séc.
skupina trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ skupina trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skupina trong Tiếng Séc.
čubčí syn trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ čubčí syn trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ čubčí syn trong Tiếng Séc.
opora trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ opora trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ opora trong Tiếng Séc.
nestandardní trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nestandardní trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nestandardní trong Tiếng Séc.
klenba trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ klenba trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klenba trong Tiếng Séc.
počin trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ počin trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ počin trong Tiếng Séc.
ženský rod trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ženský rod trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ženský rod trong Tiếng Séc.
zápal plic trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ zápal plic trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zápal plic trong Tiếng Séc.