Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

ขนราก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ขนราก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขนราก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

บุหรี่พม่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ บุหรี่พม่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บุหรี่พม่า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กรวยไตอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กรวยไตอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กรวยไตอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นักโต้คลื่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นักโต้คลื่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักโต้คลื่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เวชระเบียน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เวชระเบียน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เวชระเบียน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผักโขม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผักโขม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักโขม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ต้นสปรูซ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ต้นสปรูซ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต้นสปรูซ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลูกเดือย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลูกเดือย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกเดือย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พืชดอกใบเลี้ยงคู่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พืชดอกใบเลี้ยงคู่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พืชดอกใบเลี้ยงคู่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พังผืด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พังผืด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พังผืด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อังเดร เชฟเชนโก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อังเดร เชฟเชนโก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อังเดร เชฟเชนโก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ซึ่งอ่านไม่ออก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ซึ่งอ่านไม่ออก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ซึ่งอ่านไม่ออก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระเป๋าหูรูด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระเป๋าหูรูด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระเป๋าหูรูด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความสัมพันธ์ระหว่างสามีภรรยา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความสัมพันธ์ระหว่างสามีภรรยา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความสัมพันธ์ระหว่างสามีภรรยา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ชิ้นไม้สับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ชิ้นไม้สับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ชิ้นไม้สับ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จอมโจรคิด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จอมโจรคิด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จอมโจรคิด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาเตตุม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาเตตุม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาเตตุม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สายนาฬิกาข้อมือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สายนาฬิกาข้อมือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สายนาฬิกาข้อมือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การบรรจุขวด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การบรรจุขวด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การบรรจุขวด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm