Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

การาจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การาจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การาจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระรอก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระรอก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระรอก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เยื่อหุ้มเซลล์ไข่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เยื่อหุ้มเซลล์ไข่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เยื่อหุ้มเซลล์ไข่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไหว้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไหว้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไหว้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กาลครั้งหนึ่ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กาลครั้งหนึ่ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กาลครั้งหนึ่ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จักรวาล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จักรวาล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จักรวาล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การกําหนดราคา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การกําหนดราคา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกําหนดราคา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ยังไง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ยังไง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยังไง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หนังสือมอบอํานาจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หนังสือมอบอํานาจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หนังสือมอบอํานาจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พืชตระกูลถั่ว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พืชตระกูลถั่ว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พืชตระกูลถั่ว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สัตว์กินแมลง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สัตว์กินแมลง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัตว์กินแมลง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การคว่ําบาตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การคว่ําบาตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การคว่ําบาตร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สัตว์ทดลอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สัตว์ทดลอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัตว์ทดลอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ข้อตกลงทางการค้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ข้อตกลงทางการค้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ข้อตกลงทางการค้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หญ้าสตาร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หญ้าสตาร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หญ้าสตาร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นักวิจัยวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นักวิจัยวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักวิจัยวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปลาช่อน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปลาช่อน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาช่อน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การตัดขนแกะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การตัดขนแกะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การตัดขนแกะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ทฤษฎีทางวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ทฤษฎีทางวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ทฤษฎีทางวิทยาศาสตร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ไก่พื้นเมือง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ไก่พื้นเมือง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ไก่พื้นเมือง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm