Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

ภาษาเขมร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาเขมร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาเขมร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลัทธิอัตนัยนิยม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลัทธิอัตนัยนิยม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลัทธิอัตนัยนิยม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เทือกเขาแคสเคด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เทือกเขาแคสเคด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เทือกเขาแคสเคด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พืชอิงอาศัย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พืชอิงอาศัย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พืชอิงอาศัย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ป้ายโฆษณา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ป้ายโฆษณา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ป้ายโฆษณา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การขอบคุณ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การขอบคุณ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การขอบคุณ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ซุปไก่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ซุปไก่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ซุปไก่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เหล้าบรั่นดีฝรั่งเศส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เหล้าบรั่นดีฝรั่งเศส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เหล้าบรั่นดีฝรั่งเศส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ก๊วยเจ๋ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ก๊วยเจ๋ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ก๊วยเจ๋ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

องค์ประกอบทางพันธุกรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ องค์ประกอบทางพันธุกรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ องค์ประกอบทางพันธุกรรม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ขวดแบน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ขวดแบน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขวดแบน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

วางยาสลบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ วางยาสลบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วางยาสลบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาลักเซมเบิร์ก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาลักเซมเบิร์ก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาลักเซมเบิร์ก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เส้นเซ็นเตอร์ไลน์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เส้นเซ็นเตอร์ไลน์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เส้นเซ็นเตอร์ไลน์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ละครโศกนาฏกรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ละครโศกนาฏกรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ละครโศกนาฏกรรม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สัตว์ที่เลี้ยงไว้เป็นอาหาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สัตว์ที่เลี้ยงไว้เป็นอาหาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัตว์ที่เลี้ยงไว้เป็นอาหาร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การกระจายของแสง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การกระจายของแสง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกระจายของแสง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษามาลายาลัม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษามาลายาลัม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษามาลายาลัม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นาทีทอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นาทีทอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นาทีทอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เชื้อจุลินทรีย์ที่ทําให้เกิดโรค trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เชื้อจุลินทรีย์ที่ทําให้เกิดโรค trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เชื้อจุลินทรีย์ที่ทําให้เกิดโรค trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm