Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

สําเริง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สําเริง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สําเริง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปรากฏการณ์ทางเคมี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปรากฏการณ์ทางเคมี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปรากฏการณ์ทางเคมี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การหดเกร็งของกล้ามเนื้อ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การหดเกร็งของกล้ามเนื้อ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การหดเกร็งของกล้ามเนื้อ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การจําศีลในฤดูหนาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การจําศีลในฤดูหนาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การจําศีลในฤดูหนาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พะยูน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พะยูน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พะยูน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ถั่วฝักยาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ถั่วฝักยาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถั่วฝักยาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผู้เสนอราคา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผู้เสนอราคา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้เสนอราคา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผักกาดขาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผักกาดขาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักกาดขาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มิวส์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มิวส์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มิวส์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อุตสาหกรรมขนาดเล็ก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อุตสาหกรรมขนาดเล็ก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อุตสาหกรรมขนาดเล็ก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เชิงสัญลักษณ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เชิงสัญลักษณ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เชิงสัญลักษณ์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อินฟอร์เมชั่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อินฟอร์เมชั่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อินฟอร์เมชั่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เส้นขนานละติจูด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เส้นขนานละติจูด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เส้นขนานละติจูด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รอยหยักในสมอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รอยหยักในสมอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รอยหยักในสมอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ขนมจีบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ขนมจีบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขนมจีบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ห้องครัวบนเครื่องบินโดยสาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ห้องครัวบนเครื่องบินโดยสาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ห้องครัวบนเครื่องบินโดยสาร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นกนางแอ่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นกนางแอ่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นกนางแอ่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ขอดูบัตรประชาชน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ขอดูบัตรประชาชน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขอดูบัตรประชาชน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลูกบิดประตู trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลูกบิดประตู trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกบิดประตู trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อัพสตรีม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อัพสตรีม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อัพสตรีม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm