Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

คําคล้องจอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คําคล้องจอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คําคล้องจอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผมไม่เข้าใจ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผมไม่เข้าใจ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผมไม่เข้าใจ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เขตอบอุ่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เขตอบอุ่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เขตอบอุ่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แมลงปีกแข็ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แมลงปีกแข็ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แมลงปีกแข็ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การละเล่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การละเล่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การละเล่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มะนาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มะนาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มะนาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ฉันเป็นคริสเตียน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ฉันเป็นคริสเตียน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ฉันเป็นคริสเตียน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แจกัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แจกัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แจกัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เพลงชาติออสเตรเลีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เพลงชาติออสเตรเลีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เพลงชาติออสเตรเลีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปลาเฮคส์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปลาเฮคส์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาเฮคส์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ประตูหนีไฟ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ประตูหนีไฟ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ประตูหนีไฟ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปลาหลังเขียว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปลาหลังเขียว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาหลังเขียว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปลาเรดสแนปเปอร์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปลาเรดสแนปเปอร์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาเรดสแนปเปอร์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เด็กแสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เด็กแสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เด็กแสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาสโลวาเกีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาสโลวาเกีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาสโลวาเกีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คอนสเตเบิล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คอนสเตเบิล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คอนสเตเบิล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แกะตัวเมีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แกะตัวเมีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แกะตัวเมีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กีฬาประเภททีม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กีฬาประเภททีม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กีฬาประเภททีม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พูดติดอ่าง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พูดติดอ่าง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พูดติดอ่าง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การแตกตัวเป็นไอออน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การแตกตัวเป็นไอออน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การแตกตัวเป็นไอออน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm