Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
窗台 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 窗台 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 窗台 trong Tiếng Trung.
大廳 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 大廳 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大廳 trong Tiếng Trung.
首选 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 首选 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 首选 trong Tiếng Trung.
好勝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 好勝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好勝 trong Tiếng Trung.
太守 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 太守 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 太守 trong Tiếng Trung.
晚上好 wǎnshàng hǎo trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 晚上好 wǎnshàng hǎo trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 晚上好 wǎnshàng hǎo trong Tiếng Trung.
Outlook 通訊錄 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Outlook 通訊錄 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Outlook 通訊錄 trong Tiếng Trung.
骨折 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 骨折 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 骨折 trong Tiếng Trung.
天份 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 天份 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 天份 trong Tiếng Trung.
鬆動 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鬆動 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鬆動 trong Tiếng Trung.
颳風 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 颳風 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 颳風 trong Tiếng Trung.
移位 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 移位 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 移位 trong Tiếng Trung.
體力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 體力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 體力 trong Tiếng Trung.
報恩 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 報恩 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 報恩 trong Tiếng Trung.
卡介苗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 卡介苗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 卡介苗 trong Tiếng Trung.
堅持 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 堅持 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 堅持 trong Tiếng Trung.
養老 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 養老 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 養老 trong Tiếng Trung.
风范 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 风范 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 风范 trong Tiếng Trung.
因素 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 因素 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 因素 trong Tiếng Trung.
捨不得 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 捨不得 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 捨不得 trong Tiếng Trung.