shit trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ shit trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shit trong Tiếng Anh.
Từ shit trong Tiếng Anh có các nghĩa là cứt, đi tiêu, đi ỉa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ shit
cứtnoun (solid excretory product evacuated from the bowel) Do you have any idea the shit-storm I'll have on my hands if this arrangement becomes public? Ông có hiểu rằng tay tôi sẽ dính đầy cứt nếu những điều này bị công khai chứ? |
đi tiêuverb (to defecate) |
đi ỉaverb (to defecate) |
Xem thêm ví dụ
Here, they didn't have that artificial shit you like. Đây này, không có mấy thứ nhân tạo mà anh thích đâu. |
Holy shit. Bà mẹ nó. |
And if you don't have people around you that tell you these things, and tell you, " You're not shit... " Nếu không có ai nhắc nhở bạn rằng, " Anh chẳng là gì. " |
Holy shit. Chết tiệt. |
I could rest my beer on that shit. Tớ có thể ngả ngốn vào thứ chết tiệt đó. |
Addicts do stupid shit. Dân nghiện làm nhiều chuyện ngu ngốc. |
I don't know shit. Tôi không biết. |
Oh, shit. Ôi, chết tiệt. |
Glock 21, man, you could've got this shit from Kmart, man! mua thứ này ở Kmart cũng có đấy. |
Oh, shit! Chết tiệt |
If you ever carried out your proposed threat, you would experience such a shit storm of consequences, my friend, that your empty little head would be spinning faster than the wheels of your Schwinn bicycle back there. nếu anh cứ tiếp tục đưa ra lời đe dọa, anh sẽ nếm mùi cứt đái, gánh lấy hậu quả, anh bạn, cái đầu teo rỗng tuếch của anh sẽ lăn nhanh hơn bánh cái xe -... hiệu Schwinn của anh đằng kia. |
All due respect, Lawrence, you don't know shit about my father. Với tất cả sự kính trọng Lawrence, ông không biết tí gì về bố tôi. |
Bull shit! Bull Shit! |
"New York Shit") on his album with the same name. Bài hát "Tóc ngắn" của Mỹ Linh trong album cùng tên. |
Oh, shit. Chết tiệt. |
Yeah, well, thanks for the eggs and the shit sandwich. Cảm ơn vì trứng và sandwich dở tệ. |
You're shitting me. Anh đang nói dối tôi. |
This is man shit. Đây là việc nghiêm túc. |
Thought that old shit would never stop singing. Cứ tưởng lão già vớ vẩn đó sẽ không chịu ngừng hát. |
Man, would you turn that shit off? Nè bạn, tắt cái thứ đó đi được không? |
Top shelf here is the cheap shit, just on a different shelf. Loại xịn nhất là đồ rẻ tiền, nó chỉ hơn các loại còn lại thôi. |
You're funny as shit, man. Anh đùa hay thật đó. |
Eat shit, you son of a bitch. Ăn cứt đi thằng chó. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ shit trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới shit
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.