Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
유액 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 유액 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 유액 trong Tiếng Hàn.
자궁내막 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 자궁내막 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자궁내막 trong Tiếng Hàn.
수영하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수영하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수영하다 trong Tiếng Hàn.
인마 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인마 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인마 trong Tiếng Hàn.
혀 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 혀 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 혀 trong Tiếng Hàn.
우리나라 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 우리나라 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 우리나라 trong Tiếng Hàn.
연구실 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 연구실 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 연구실 trong Tiếng Hàn.
바다표범 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 바다표범 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 바다표범 trong Tiếng Hàn.
웃어봐 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 웃어봐 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 웃어봐 trong Tiếng Hàn.
체 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 체 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 체 trong Tiếng Hàn.
첫 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 첫 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 첫 trong Tiếng Hàn.
매듭짓다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 매듭짓다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 매듭짓다 trong Tiếng Hàn.
새로운 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 새로운 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 새로운 trong Tiếng Hàn.
인샬라 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인샬라 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인샬라 trong Tiếng Hàn.
골다공증 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 골다공증 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 골다공증 trong Tiếng Hàn.
노엽다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노엽다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노엽다 trong Tiếng Hàn.
수정하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수정하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수정하다 trong Tiếng Hàn.
눈동자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 눈동자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 눈동자 trong Tiếng Hàn.
있는 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 있는 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 있는 trong Tiếng Hàn.
흑인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 흑인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 흑인 trong Tiếng Hàn.