Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
小強 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 小強 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 小強 trong Tiếng Trung.
同義詞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 同義詞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同義詞 trong Tiếng Trung.
封存 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 封存 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 封存 trong Tiếng Trung.
切結書 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 切結書 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 切結書 trong Tiếng Trung.
重新開機 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 重新開機 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 重新開機 trong Tiếng Trung.
尤其 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 尤其 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 尤其 trong Tiếng Trung.
一分錢,一分貨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一分錢,一分貨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一分錢,一分貨 trong Tiếng Trung.
一面倒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 一面倒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 一面倒 trong Tiếng Trung.
落地窗 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 落地窗 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 落地窗 trong Tiếng Trung.
鱼肝油 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鱼肝油 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鱼肝油 trong Tiếng Trung.
法定開示 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 法定開示 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 法定開示 trong Tiếng Trung.
婆婆妈妈 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 婆婆妈妈 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 婆婆妈妈 trong Tiếng Trung.
鱼漂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 鱼漂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鱼漂 trong Tiếng Trung.
竹筍 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 竹筍 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 竹筍 trong Tiếng Trung.
竊盜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 竊盜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 竊盜 trong Tiếng Trung.
称赞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 称赞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 称赞 trong Tiếng Trung.
四棱豆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 四棱豆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 四棱豆 trong Tiếng Trung.
毛利率 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 毛利率 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 毛利率 trong Tiếng Trung.
天神 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 天神 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 天神 trong Tiếng Trung.
秋葵 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 秋葵 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 秋葵 trong Tiếng Trung.