Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
體罰 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 體罰 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 體罰 trong Tiếng Trung.
奴才 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 奴才 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 奴才 trong Tiếng Trung.
骨科 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 骨科 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 骨科 trong Tiếng Trung.
妞妞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 妞妞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 妞妞 trong Tiếng Trung.
奇怪 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 奇怪 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 奇怪 trong Tiếng Trung.
高潮 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 高潮 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 高潮 trong Tiếng Trung.
女婿 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 女婿 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 女婿 trong Tiếng Trung.
好壞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 好壞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好壞 trong Tiếng Trung.
寄生虫 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 寄生虫 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 寄生虫 trong Tiếng Trung.
大扫除 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 大扫除 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大扫除 trong Tiếng Trung.
凝聚力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 凝聚力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凝聚力 trong Tiếng Trung.
露宿者 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 露宿者 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 露宿者 trong Tiếng Trung.
废弃物 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 废弃物 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 废弃物 trong Tiếng Trung.
魅力 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 魅力 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 魅力 trong Tiếng Trung.
知音 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 知音 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 知音 trong Tiếng Trung.
大便 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 大便 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大便 trong Tiếng Trung.
稅務 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 稅務 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 稅務 trong Tiếng Trung.
祭拜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 祭拜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 祭拜 trong Tiếng Trung.
生鱼片 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 生鱼片 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 生鱼片 trong Tiếng Trung.
考古学家 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 考古学家 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 考古学家 trong Tiếng Trung.