agrégation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ agrégation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agrégation trong Tiếng pháp.

Từ agrégation trong Tiếng pháp có các nghĩa là học vị thạc sĩ, kỳ thi thạc sĩ, sự chồng âm, sự kết tụ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ agrégation

học vị thạc sĩ

noun

kỳ thi thạc sĩ

noun

sự chồng âm

noun (âm nhạc) sự chồng âm)

sự kết tụ

noun (sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối)

Xem thêm ví dụ

Ushahidi - ce mot veut dire " témoin " ou " témoignage " en Swahili - est un moyen très simple de recueillir des témoignages sur le terrain que ça soit sur le web ou, plus décisif, via des téléphones portables et des SMS, de les agréger et de les mettre sur une carte.
Ushahidi - cái tên có nghĩa " chứng kiến " hoặc " bằng chứng " ở Swahili là 1 cách thu thập báo cáo từ khu vực 1 cách đơn giản, kể cả từ web hay thông qua điện thoại di động và tin nhắn, tổng hợp và đặt nó lên bản đồ.
Si un chemin s'étend sur plusieurs sessions, les données d'un nœud correspondent à des données agrégées à partir de toutes les sessions.
Nếu một đường dẫn kéo dài trên nhiều phiên hoạt động, dữ liệu cho một nút sẽ là dữ liệu tổng hợp của tất cả các phiên hoạt động.
Notre unique rôle est d'agréger ensemble ces éléments et de laisser faire la nature.
Điều chúng ta phải làm là đem các yếu tố đó lại với nhau và để cho tự nhiên tiếp nhận chúng.
Exemples de contenu lié aux jeux d'argent et de hasard à diffusion contrôlée : casinos traditionnels (hors jeux en ligne), sites de paris en ligne (poker, bingo et roulette, ou événements sportifs), loteries nationales ou privées, agrégateurs de pronostics sportifs, sites proposant des codes bonus ou des offres promotionnelles pour des sites de jeux d'argent et de hasard, supports de formation en ligne liés aux jeux de casinos, sites de poker en tant que divertissement, sites de jeux d'argent non associés à un casino
Ví dụ về nội dung có liên quan đến cờ bạc bị hạn chế: sòng bạc thực; các địa điểm mà người dùng có thể đặt cược bài xì phé, lô tô, rulet hoặc sự kiện thể thao; xổ số cá nhân hoặc quốc gia; trang web tổng hợp tỷ lệ cá cược thể thao; trang web cung cấp mã thưởng hoặc ưu đãi cho các trang web cờ bạc; tài liệu giáo dục trực tuyến dành cho trò chơi dựa trên đánh bạc; trang web cung cấp trò chơi "cờ bạc để giải trí"; trang web trò chơi bằng tiền mặt không dựa trên đánh bạc
Les notes sont calculées à partir des données relatives aux avis sur le produit, compilées à partir de différentes sources, notamment les marchands, les agrégateurs tiers d'avis sur les produits, les sites éditoriaux et les consommateurs.
Các hệ thống xếp hạng theo sao này đại diện cho thứ hạng tổng hợp và dữ liệu đánh giá cho sản phẩm được biên soạn từ nhiều nguồn, bao gồm cả người bán, hệ thống tổng hợp thông tin đánh giá của bên thứ ba, các trang biên tập và người tiêu dùng.
Pour vous assurer que les utilisateurs ne se font pas une idée inexacte de votre relation avec le groupe associé à l'événement, si vous êtes revendeur ou agrégateur de billets, vous ne pouvez inclure aucun chemin post-domaine ni aucun sous-domaine dans votre URL à afficher.
Để giúp đảm bảo khách hàng không bị nhầm lẫn về mối quan hệ của bạn với nhóm liên quan đến sự kiện, nếu là doanh nghiệp bán lại hoặc doanh nghiệp tổng hợp thông tin vé, bạn không được bao gồm bất kỳ đường dẫn sau miền hoặc miền phụ nào trong URL hiển thị.
Certaines informations agrégées peuvent également aider nos partenaires, tels que les développeurs Android, à améliorer leurs applications et leurs produits.
Một số thông tin tổng hợp cũng có thể giúp các đối tác, chẳng hạn như nhà phát triển Android, cải thiện các ứng dụng và sản phẩm của họ.
Si vous utilisez l'un de ces agrégateurs, vous n'avez rien à faire.
Nếu bạn sử dụng một trong những trình đọc này, bạn không phải thực hiện thêm bất kỳ hành động nào.
Si nos cerveaux sont sujets au même suivi et à la même agrégation de données que nos données et transactions financières, si nos cerveaux peuvent être piratés et surveillés comme nos activités en ligne, nos téléphones et applications portables, nous sommes au bord d'une grave menace pour toute l'humanité.
Nếu đó chỉ là đối tượng theo dõi và tổng hợp dữ liệu như những hồ sơ và giao dịch tài chính, nếu bộ não có thể bị xâm nhập và theo dõi như các hoạt động trực tuyến, điện thoại di động và các ứng dụng, thì ta đang đứng trước một mối de dọa đối với toàn thể nhân loại.
Ushahidi - ce mot veut dire "témoin" ou "témoignage" en Swahili - est un moyen très simple de recueillir des témoignages sur le terrain que ça soit sur le web ou, plus décisif, via des téléphones portables et des SMS, de les agréger et de les mettre sur une carte.
Ushahidi - cái tên có nghĩa " chứng kiến" hoặc "bằng chứng" ở Swahili -- là 1 cách thu thập báo cáo từ khu vực 1 cách đơn giản, kể cả từ web hay thông qua điện thoại di động và tin nhắn, tổng hợp và đặt nó lên bản đồ.
Ils se sont auto- agrégés en un réseau, et sont devenus une puce intégrée.
Chúng tự tập hợp lại thành một mạng lưới, thành một con chip hoàn chỉnh.
Google Flights affiche les offres de plus de 300 partenaires (compagnies aériennes, agences de voyages en ligne, agrégateurs, etc.).
Google Chuyến bay sử dụng hơn 300 đối tác (ví dụ: hãng hàng không, đại lý du lịch trực tuyến, trang web tổng hợp) để hiển thị các chương trình ưu đãi.
Lors de l'agrégation de données par propriété, le site auquel les données correspondent est le site contenant l'URL canonique de la cible du lien des résultats de recherche.
Khi tổng hợp dữ liệu theo sản phẩm, trang web được gán dữ liệu là trang web chứa URL chính tắc của trang đích của đường dẫn liên kết trong kết quả tìm kiếm.
Ces sites pourront uniquement fournir des liens vers des sites de jeux d'argent et de hasard qui disposent d'une licence d'exploitation valide au Mexique, mais qui ne sont pas contrôlés ni exploités par l'agrégateur.
Các trang web này có thể cung cấp đường dẫn liên kết tới các trang web cờ bạc có giấy phép hoạt động hợp lệ ở Mexico, nhưng không phải do trang web tổng hợp điều hành hoặc kiểm soát.
À l'époque les chimistes organiciens les plus renommés, tels que Emil Fischer et Heinrich Wieland, croient que les valeurs élevées obtenues aux mesures de masse molaire sont des valeurs apparentes dues à l'agrégation de petites molécules en particules colloïdales.
Thời đó, các nhà hóa học hữu cơ hàng đầu như Emil Fischer và Heinrich Wieland cho rằng các trọng lượng phân tử cao đo được chỉ là các giá trị rõ ràng gây ra bởi sự kết hợp các phân tử nhỏ thành hệ keo.
Pour recevoir le flux RSS des nouvelles vidéos d'une seule chaîne, collez l'URL de la chaîne dans votre agrégateur de flux RSS.
Để nhận nguồn cấp dữ liệu RSS của các video tải lên trên một kênh, hãy dán URL kênh vào trình đọc RSS của bạn.
Les agrégateurs de jeux d'argent et de hasard ne seront plus autorisés à diffuser des annonces en Autriche.
Chính sách sẽ không còn cho phép các trang web tổng hợp về cờ bạc quảng cáo ở Áo.
N'incluez pas de liens vers des sites de réseaux sociaux, d'agrégateurs d'avis ou d'autres sites similaires.
Không bao gồm liên kết đến các trang web mạng xã hội, trang web tổng hợp bài đánh giá hoặc các trang web tương tự khác.
LTE jusqu'à CAT 15 (800 Mbit/s en téléchargement/75 Mbit/s en importation), agrégation de 3 porteuses en liaison descendante (3x DL CA), MIMO 4x4, 256-QAM en liaison descendante et 64-QAM en liaison montante, en fonction de la couverture opérateur
Hỗ trợ lên đến CAT 15 (Tốc độ tải xuống 800 Mb/giây/Tốc tộ tải lên 75 Mb/giây), 3x DL CA, 4x4 MIMO, 256-QAM DL và 64-QAM UL tùy thuộc vào sự hỗ trợ của nhà mạng
Étant donné le fonctionnement de l'agrégation des données pour les appareils et les utilisateurs uniques, les statistiques hebdomadaires commenceront à apparaître deux semaines après le lancement.
Do phương thức tổng hợp dữ liệu cho các chỉ số thiết bị và người dùng duy nhất, chỉ số hằng tuần sẽ bắt đầu xuất hiện hai tuần sau thời điểm bắt đầu áp dụng.
Exemples : Signaux de trading, conseils ou informations portant sur le trading spéculatif ; agrégateurs ou sites affiliés présentant du contenu associé ou des avis sur les courtiers
Ví dụ: Tín hiệu giao dịch, mẹo hoặc thông tin giao dịch đầu cơ; trang web tổng hợp hoặc trang web của đơn vị liên kết chứa nội dung có liên quan hoặc đánh giá của nhà môi giới
Et ce que nous y avons fait c'était en fait utiliser un nouveau type de réseau à l'époque qui avait été déployé partout dans le monde - c'est un réseau de téléphonie cellulaire - et l'utilisation des informations anonymes et agrégées à partir de ce réseau, qui sont recueillies de toute façon par l'opérateur afin de comprendre comment la ville fonctionne.
Và những gì chúng tôi đã làm ở đó thực ra là sử dụng một loại mạng mới mà vào thời điểm đó đã được triển khai rộng rãi trên khắp thế giới -- đó chính là mạng điện thoại di động -- và sử dụng các thông tin nặc danh được tập hợp từ mạng này, dù gì thì những thông tin này cũng được tổng đài tổng hợp để có thể hiểu xem thành phố này hoạt động thế nào.
Nous avons donc des puces informatiques organiques faites à partir de neurones vivants auto-agrégés.
Như vậy, chúng ta đã có chíp máy tính sinh học được làm bằng các tế bào thần kinh tự tập hợp.
La mélanocortine provoque la dispersion des pigments, tandis que la mélatonine et la MCH déclenchent leur agrégation.
Melanocortin gây ra sự phân tán của các sắc tố, trong khi melatonin và MCH tập hợp các sắc tố.
D'autre part, les sites d'affiliation et les agrégateurs de contenus ne pourront plus assurer la promotion de loteries.
Thứ hai, các đơn vị liên kết và các trang web kết hợp quảng cáo xổ số sẽ bị cấm.

Cùng học Tiếng pháp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ agrégation trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.

Bạn có biết về Tiếng pháp

Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.