Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

मंजिल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मंजिल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मंजिल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हॉर्न बजाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हॉर्न बजाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हॉर्न बजाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

काँटा डाल कर मछली पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ काँटा डाल कर मछली पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ काँटा डाल कर मछली पकड़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

के एवज में trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ के एवज में trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ के एवज में trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बेसब्री trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बेसब्री trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बेसब्री trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आर्थिक विकास trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आर्थिक विकास trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आर्थिक विकास trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गांड trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गांड trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गांड trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सुनामी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सुनामी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सुनामी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मौखिक परीक्षा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मौखिक परीक्षा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मौखिक परीक्षा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

धात trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ धात trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ धात trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रीति-रिवाज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रीति-रिवाज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रीति-रिवाज trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आतंकवाद trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आतंकवाद trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आतंकवाद trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छुट्टी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छुट्टी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छुट्टी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अहिंसा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अहिंसा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अहिंसा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वायु-दिशा दर्शक यंत्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वायु-दिशा दर्शक यंत्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वायु-दिशा दर्शक यंत्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आइरिस~नामक~पौधा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आइरिस~नामक~पौधा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आइरिस~नामक~पौधा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मकर-रेखा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मकर-रेखा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मकर-रेखा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

इन्डोनेशियाई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ इन्डोनेशियाई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ इन्डोनेशियाई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

झुंझला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ झुंझला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ झुंझला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

आर्थिक स्थिति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ आर्थिक स्थिति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ आर्थिक स्थिति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm