Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

नस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छिलका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छिलका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छिलका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तारीफ़ करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तारीफ़ करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तारीफ़ करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

फूल माला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ फूल माला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ फूल माला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ईसा पूर्व trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ईसा पूर्व trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ईसा पूर्व trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भला बुरा कहना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भला बुरा कहना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भला बुरा कहना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अशुद्ध करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अशुद्ध करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अशुद्ध करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बर्फ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बर्फ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बर्फ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पता चलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पता चलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पता चलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भौगोलिक स्थिति trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भौगोलिक स्थिति trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भौगोलिक स्थिति trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जुड़वा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जुड़वा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जुड़वा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्वाभिमान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्वाभिमान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्वाभिमान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संदर्भ पुस्तक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संदर्भ पुस्तक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संदर्भ पुस्तक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कपडे बदलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कपडे बदलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कपडे बदलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मार्गदर्शक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मार्गदर्शक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मार्गदर्शक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छाप छोड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छाप छोड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छाप छोड़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भीख मांगना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भीख मांगना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भीख मांगना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समवर्ती trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समवर्ती trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समवर्ती trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अनुकूलित करें trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अनुकूलित करें trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अनुकूलित करें trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अच्छा लगेगा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अच्छा लगेगा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अच्छा लगेगा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm