Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

찌르다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 찌르다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 찌르다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

언제나 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 언제나 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 언제나 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

이자카야 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이자카야 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이자카야 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

쌓이다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 쌓이다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쌓이다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

참하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 참하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 참하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

이십이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 이십이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 이십이 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

자애롭다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자애롭다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자애롭다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

머리를 조아리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 머리를 조아리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 머리를 조아리다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

원자력 발전소 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 원자력 발전소 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 원자력 발전소 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

효력을 발생하다. trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 효력을 발생하다. trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 효력을 발생하다. trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

어원학 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 어원학 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 어원학 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

주사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 주사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주사 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

똑똑하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 똑똑하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 똑똑하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

주부 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 주부 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주부 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

서투른 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 서투른 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 서투른 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

깨닫다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 깨닫다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 깨닫다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

음이온 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 음이온 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 음이온 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

암시하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 암시하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 암시하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

죄송 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 죄송 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 죄송 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

졸업 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 졸업 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 졸업 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm