Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
숙제 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 숙제 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 숙제 trong Tiếng Hàn.
피마자기름 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 피마자기름 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 피마자기름 trong Tiếng Hàn.
수정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수정 trong Tiếng Hàn.
식구 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 식구 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 식구 trong Tiếng Hàn.
주문하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 주문하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 주문하다 trong Tiếng Hàn.
누두 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 누두 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 누두 trong Tiếng Hàn.
추하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 추하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 추하다 trong Tiếng Hàn.
그립다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 그립다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 그립다 trong Tiếng Hàn.
잠자다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 잠자다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 잠자다 trong Tiếng Hàn.
격려하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 격려하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 격려하다 trong Tiếng Hàn.
고래상어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고래상어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고래상어 trong Tiếng Hàn.
성화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 성화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 성화 trong Tiếng Hàn.
통화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 통화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 통화 trong Tiếng Hàn.
씩씩하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 씩씩하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 씩씩하다 trong Tiếng Hàn.
분위기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 분위기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 분위기 trong Tiếng Hàn.
노력 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 노력 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 노력 trong Tiếng Hàn.
남자친구 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 남자친구 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 남자친구 trong Tiếng Hàn.
수국 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 수국 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 수국 trong Tiếng Hàn.
끝내다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 끝내다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 끝내다 trong Tiếng Hàn.
손님 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 손님 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 손님 trong Tiếng Hàn.