Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

บุหรี่ยัดไส้กัญชา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ บุหรี่ยัดไส้กัญชา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บุหรี่ยัดไส้กัญชา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ลูกแก้วหิมะ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ลูกแก้วหิมะ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ลูกแก้วหิมะ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ถั่วลิมา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ถั่วลิมา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถั่วลิมา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การพูดกํากวม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การพูดกํากวม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การพูดกํากวม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาฮกเกี้ยน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาฮกเกี้ยน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาฮกเกี้ยน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเปิดบริสุทธิ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเปิดบริสุทธิ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเปิดบริสุทธิ์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ส้มซ่า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ส้มซ่า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ส้มซ่า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มีรั้วรอบขอบชิด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มีรั้วรอบขอบชิด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มีรั้วรอบขอบชิด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เทคนิคอิลลูชั่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เทคนิคอิลลูชั่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เทคนิคอิลลูชั่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

วุ้นเส้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ วุ้นเส้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ วุ้นเส้น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคขี้ขาวในไก่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคขี้ขาวในไก่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคขี้ขาวในไก่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กาแฟขี้ชะมด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กาแฟขี้ชะมด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กาแฟขี้ชะมด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปลาเทร้าท์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปลาเทร้าท์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปลาเทร้าท์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคดิสคอนโดรพลาเซีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคดิสคอนโดรพลาเซีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคดิสคอนโดรพลาเซีย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การปกครองของราชอาณาจักรอังกฤษ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การปกครองของราชอาณาจักรอังกฤษ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปกครองของราชอาณาจักรอังกฤษ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระดูกกระเดี้ยว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระดูกกระเดี้ยว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระดูกกระเดี้ยว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ชั้นวางหนังสือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ชั้นวางหนังสือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ชั้นวางหนังสือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ต้นตํารับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ต้นตํารับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ต้นตํารับ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รางวัลที่โหล่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รางวัลที่โหล่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รางวัลที่โหล่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นาตาลี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นาตาลี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นาตาลี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm