Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

การทําลายทรัพย์สิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การทําลายทรัพย์สิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การทําลายทรัพย์สิน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อําเภอเมืองสมุทรปราการ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อําเภอเมืองสมุทรปราการ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อําเภอเมืองสมุทรปราการ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คุณธรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คุณธรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณธรรม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ความเข้มข้นของแสง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ความเข้มข้นของแสง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ความเข้มข้นของแสง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เครื่องเล่นแผ่นเสียง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เครื่องเล่นแผ่นเสียง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เครื่องเล่นแผ่นเสียง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาโปแลนด์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาโปแลนด์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาโปแลนด์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เดโมกราฟฟิคเอกซ์โพลชั่น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เดโมกราฟฟิคเอกซ์โพลชั่น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เดโมกราฟฟิคเอกซ์โพลชั่น trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พวกรอยัลลิสต์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พวกรอยัลลิสต์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พวกรอยัลลิสต์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาพจากมุมสูง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาพจากมุมสูง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาพจากมุมสูง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นิทาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นิทาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นิทาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เย็บมุงหลังคา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เย็บมุงหลังคา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เย็บมุงหลังคา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จํานวนธรรมชาติ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จํานวนธรรมชาติ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จํานวนธรรมชาติ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การติวหนังสือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การติวหนังสือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การติวหนังสือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาไทใหญ่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาไทใหญ่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาไทใหญ่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กล่องดินสอ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กล่องดินสอ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กล่องดินสอ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ยูทิลิตี้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ยูทิลิตี้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ยูทิลิตี้ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กระเพาะพักอาหาร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กระเพาะพักอาหาร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระเพาะพักอาหาร trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อเมริกันฟุตบอล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อเมริกันฟุตบอล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อเมริกันฟุตบอล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ตัวอักษรวิ่ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ตัวอักษรวิ่ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ตัวอักษรวิ่ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การเขตกรรมพืช trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การเขตกรรมพืช trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเขตกรรมพืช trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm