Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
心肌梗塞 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 心肌梗塞 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 心肌梗塞 trong Tiếng Trung.
客套話 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 客套話 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 客套話 trong Tiếng Trung.
窄缝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 窄缝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 窄缝 trong Tiếng Trung.
緩啟動 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 緩啟動 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 緩啟動 trong Tiếng Trung.
螢火蟲 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 螢火蟲 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 螢火蟲 trong Tiếng Trung.
全民投票 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 全民投票 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 全民投票 trong Tiếng Trung.
人體解剖學 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人體解剖學 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人體解剖學 trong Tiếng Trung.
失約 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 失約 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 失約 trong Tiếng Trung.
壁蝨 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 壁蝨 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 壁蝨 trong Tiếng Trung.
端庄 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 端庄 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 端庄 trong Tiếng Trung.
髮網 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 髮網 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 髮網 trong Tiếng Trung.
姑姑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 姑姑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 姑姑 trong Tiếng Trung.
姊姊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 姊姊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 姊姊 trong Tiếng Trung.
窗帘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 窗帘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 窗帘 trong Tiếng Trung.
好康 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 好康 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好康 trong Tiếng Trung.
骨盆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 骨盆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 骨盆 trong Tiếng Trung.
好奇 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 好奇 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 好奇 trong Tiếng Trung.
石斑魚 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 石斑魚 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 石斑魚 trong Tiếng Trung.
神童 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 神童 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 神童 trong Tiếng Trung.
慕道友 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 慕道友 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 慕道友 trong Tiếng Trung.