Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.

笨蛋 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 笨蛋 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 笨蛋 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

女神 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 女神 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 女神 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

女性自我口交 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 女性自我口交 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 女性自我口交 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

娘娘 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 娘娘 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 娘娘 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

食物腐败 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 食物腐败 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 食物腐败 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

白內障 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 白內障 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 白內障 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

天灾 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 天灾 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 天灾 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

增持;加仓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 增持;加仓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 增持;加仓 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

病毒植入程式 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 病毒植入程式 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 病毒植入程式 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

骰盅 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 骰盅 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 骰盅 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

骨盤 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 骨盤 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 骨盤 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

祭祀 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 祭祀 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 祭祀 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

大嫂 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 大嫂 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 大嫂 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

奖励 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 奖励 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 奖励 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

外套 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 外套 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 外套 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

體恤 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 體恤 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 體恤 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

水族館 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 水族館 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 水族館 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

吹風機 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 吹風機 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 吹風機 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

眼镜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 眼镜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 眼镜 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm

研發 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 研發 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 研發 trong Tiếng Trung.

Nghe phát âm