vagina trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vagina trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vagina trong Tiếng Anh.

Từ vagina trong Tiếng Anh có các nghĩa là âm đạo, lồn, 陰道. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ vagina

âm đạo

noun (anatomical sense)

lồn

noun (anatomical sense)

陰道

noun (anatomical sense)

Xem thêm ví dụ

With this electronic rod he will rub its mechanical vagina.
Với một cây gậy điện tử, hắn sẽ cọ xát âm đạo điện tử của nó.
In labor its head is going to get crushed or it's going to blow out your sister's vagina.
Chẳng may khi sinh thì đầu nó sẽ bị vỡ hoặc nó sẽ làm banh mất lìn của em gái anh.
I was talking about her vagina.
Tôi đã nói chuyện về âm đạo của cô.
I feel like we're literally driving around in a vagina.
Cảm tưởng như ta đang bị kẹp vào háng vậy.
Plus, have you ever seen a vagina by itself?
Mày đã bao giờ thấy tận mắt cái của bọn con gái chưa?
My vagina is so big now.
Rồng lộn lắm rồi.
I haven't forgotten you fucked my husband, you miserable excuse for a vagina.
Tôi không quên chuyện bà ngoại tình với chồng tôi đâu đồ đĩ.
Well, let's get to work, vagina.
Hãy cho cô bé làm việc, âm đạo.
In a handful of cases, a woman with vaginal aplasia has received a successful vagina transplant donated by her mother.
Trong một số ít trường hợp, một phụ nữ mắc chứng bất sản âm đạo đã được ghép âm đạo thành công do mẹ cô ấy hiến tặng.
They told her she couldn't love her vagina in high school, that it was not a legal thing, that it was not a moral thing, that it was not a good thing.
Nhà trường bảo cô không được yêu âm đạo của cô ấy ở trường, điều đó không hợp pháp, điều đó là phi đạo đức, điều đó là không tốt.
They will need that skin to make a vagina.
Người ta có thể sẽ lấy da ở chỗ đó để làm âm đạo cho nó
So with all of this diversity in structure, one might think, then, that penises are fitting neatly into vaginas all over the place for the purposes of successful reproduction.
Với tất cả sự đa dạng này, ai đó có thể nghĩ rằng dương vật sẽ luôn vừa với âm đạo phục vụ mục đích sinh sản thành công.
You have such a vagina.
Anh đúng là con " chim " mà.
No, no, like a real, live vagina, except I'm not supposed to call it that because the vagina's, like, a fuckin'nonfactor.
Không, lìn thật, tươi rói luôn, trừ một điều em không gọi thế được vì lìn với liếc, chả có nghĩa lý mẹ gì.
During labor, the muscles of the uterus contract and the cervix dilates over the course of hours, and the baby passes out of the vagina.
Trong quá trình chuyển dạ, các cơ của tử cung co lại và cổ tử cung giãn ra trong suốt nhiều giờ, và em bé đi ra khỏi âm đạo.
Hey, Pete, don't let the door hit you in the vagina on the way out!
Này Pete, khi ra đừng có để cửa đập vào âm đạo đấy nhé.
Symptoms of preterm labor include uterine contractions which occur more often than every ten minutes or the leaking of fluid from the vagina.
Các triệu chứng của sinh non bao gồm co thắt tử cung xảy ra thường xuyên hơn mười phút hoặc rò rỉ nước ối tiết ra từ âm đạo.
We were just talking about vaginas.
Chúng tôi vừa nói chuyện về bướm.
You've let so many men drive up the freeway between your legs you're going to have to put an exit sign on your vagina.
Con để cho bọn đàn ông lái tàu điện đâm vào hang nhiều đến nỗi phải đặt biển chỉ dẫn trên háng.
It scared me, it energized me, and then I became a driven person, a driven vagina.
Nó khiến tôi sợ hãi, nhưng nó cho tôi năng lượng để rồi sau đó trở thành một người có định hướng, một cơ quan sinh dục có định hướng.
There' s something in the vagina
Có gì đó ở trong âm đạo
Then tissue from another part of the body is harvested, molded into the shape of a vagina, and grafted into the vagina cavity.
Sau đó, mô từ một phần khác của cơ thể được thu hoạch, đúc thành hình dạng của âm đạo và ghép vào khoang âm đạo.
Don' t casually run into any vagina
Không nên quan hệ tình dục nhiều
Imagine all the vaginas that sat in his wood!
Hãy tưởng tượng tất cả những cái mông đã từng ngồi lên mấy cái này!
No, vaginas.
Không, bác sĩ khoa nam

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vagina trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới vagina

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.