re trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ re trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ re trong Tiếng Anh.

Từ re trong Tiếng Anh có các nghĩa là về, về việc, lại, Rê. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ re

về

verb

I'm gonna scan you, and if you re clear, you will go home.
Tôi sẽ quét anh và nếu anh an toàn, anh sẽ về nhà.

về việc

noun

You' re worried about will we get to the show?
Anh lo về việc làm sao ta đến buổi biểu diễn được phải không?

lại

adverb

The res of his body will soon follow.
Phần còn lại của cơ thể cũng sẽ sớm lão hóa theo.

symbol

Xem thêm ví dụ

The show sold out in 15 minutes, prompting tickets to be re-sold on eBay well over the tickets' face value.
Vé của buổi diễn được bán hết chỉ trong vòng 15 phút, khiến cho giá của những chiếc vé được bán lại trên eBay cao ngất ngưởng.
The loss of farms in the area led to serious decline in the numbers of these dogs until 1985 when some breeders found a few dogs and used the original breed standard as their guide in re-introducing the dog.
Sự biến mất dần của các trang trại trong khu vực đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng số lượng những con chó giống này cho đến năm 1985 khi một số nhà lai tạo tìm thấy một vài con chó và sử dụng tiêu chuẩn giống gốc như hướng dẫn lai tạo trong việc tái tạo lại giống chó.
After the release of Good Girl Gone Bad: Reloaded, Good Girl Gone Bad re-entered the Swiss Albums Chart at number 32, and the Austrian Albums Chart at number 36.
Thêm vào đó, nhờ sự phát hành của Good Girl Gone Bad: Reloaded mà album Good Girl Gone Bad được lọt vào bảng xếp hạng Swiss Albums Chart thêm một lần nữa tại vị trí thứ 32 và bảng xếp hạng Australian Albums Chart tại vị trí thứ 36.
Re-infection from more recent versions of Conficker are allowed through, effectively turning the vulnerability into a propagation backdoor.
Việc cho phép tái lây nhiễm bởi các phiên bản mới hơn của Conficker đã biến lỗ hổng thành một cửa hậu lây nhiễm một cách hiệu quả.
Zappos became a new prize for the series, and the winner was chosen for a US$100,000 contract to become the face of the Zappos Couture's 2016 re-launch.
Zappos đã trở thành một giải thưởng mới trong chương trình, Quán quân sẽ được nhận một hợp đồng trở thành gương mặt đại diện cho lần tái xuất của Zappos Couture's 2016 trị giá $100,000.
I... have never thought of re- marrying, but...
Thế nhưng...
The President serves a single, fixed, six year term without possibility of re-election.
Tổng thống phục vụ một nhiệm kỳ duy nhất, cố định, sáu năm và không có khả năng tái cử.
You' re a very nice man
Ông đúng người đàn ông tốt
You' re a good friend
Đúng vậy, anh là bạn tốt
I don' t think that you' re even an innocent girl.-- Enough. An innocent girl!
Tao chỉ nghĩ mày là # cô bé vô tội
Master, we' re leaving
Chào thầy, chúng em về
You sure you' re ready for this?
Ông sẵn sàng rồi chứ?- Tôi sẽ làm theo khả năng tốt nhất
To do this, we program a simple move going to X0 with the tool and offset we'll be using to re- cut the jaws
Để làm điều này, chúng tôi chương trình một di chuyển đơn giản sẽ X 0 với các công cụ và bù đắp chúng tôi sẽ sử dụng để này hàm
A further re-organisation in 2007–08 saw growth and the league break into six divisions: Division One acquired its split (into East and West), Division Three East was renamed Division Three, whilst Division Three West was renamed Division Three (Hounslow & District).
Một sự tái cơ cấu khác diễn ra ở mùa giải 2007–08 chứng kiến sự phát triển và giải đấu được chia thành 6 hạng đấu: Division One được chia đôi (thành Đông và Tây), Division Three East đổi tên thành Division Three, trong khi Division Three West đổi tên thành Division Three (Hounslow & District).
Since they threatened Dormammu's subjects, Strange helped his enemy to re-seal the juggernauts by letting power from his amulet flow into Dormammu.
Kể từ khi họ bị đe dọa bởi Dormammu, Doctor Strange đã giúp kẻ thù của mình để tái phong ấn cỗ bằng cách cho phép năng lượng chảy từ dòng chảy bùa hộ mệnh của mình vào Dormammu.
In recent years, MTV has re-aired other programs from other Viacom-owned networks, such as BET's College Hill, and VH1 programs I Love New York and Flavor of Love.
Trong những năm gần đây, MTV đã tái phát sóng chương trình khác từ mạng Viacom các nước khác, chẳng hạn như College Hill của BET và I Love New York và Flavor of Love của VH1.
So we find some investors, and they pay for a set of services, and if those services are successful, then they improve outcomes, and with those measured reductions in re-offending, government saves money, and with those savings, they can pay outcomes.
Vì vậy, chúng tôi đi tìm một vài nhà đầu tư và họ chi trả cho một gói dịch vụ và nếu những dịch vụ đó thành công kết quả kinh doanh sẽ khả quan hơn và với việc giảm tỷ lệ tái phạm tội chính phủ sẽ tiết kiệm được tiền và với khoản tiết kiệm đó họ có thể thanh toán cho các khoản đầu tư
They' re back
Họ quay về rồi
Yeah. we' re gonna be tight
Phải.Sẽ về nhà
Disney's Plane Crazy and The Gallopin' Gaucho were then retrofitted with synchronized sound tracks and re-released successfully in 1929.
Plane Crazy và The Galloping Gaucho sau đó cũng được trang bị thêm các bản nhạc đồng bộ trước khi tái phát hành thành công vào năm 1929.
The baths were closed in January 2007 for refurbishment and re-opened at the end of July 2010.
Nhà tắm đã đóng cửa vào tháng 1 năm 2007 để sửa chữa làm mới và tái mở cửa vào cuối tháng 7 năm 2010.
And we re- inflated all of the balloons, put them up on a string, and hung them up there among the prayer flags.
Chúng tôi bơm lại bóng, buộc vào dây và treo lên cùng với những lá cờ.
Can I use this tool to find re-uploads of my songs?
Tôi có thể sử dụng công cụ này để tìm các bản tải lại lên của bài hát do mình sáng tác không?
" What we do is expand our balance sheet and on one side we have the cash we 're creating and on the other side , we have the gilts essentially that we 're purchasing , " explains Paul Fisher .
Ông Paul Fisher giải thích : " Những gì chúng ta làm là mở rộng bảng cân đối kế toán và một bên chúng ta có tiền mặt chúng ta đang tạo ra và bên kia , chúng ta có chứng khoán viền vàng mà thực chất là chúng ta đang mua . " .
In a slow economy like ours, re-inhabitation is one of the more popular strategies.
Trong 1 nền kinh tế chậm như của chúng ta, tái định cư là 1 trong các chiến lược phổ biến hơn cả.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ re trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới re

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.