Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

schwindlich trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ schwindlich trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schwindlich trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Geburtstag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Geburtstag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Geburtstag trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

voraussetzen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ voraussetzen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ voraussetzen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Juni trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Juni trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Juni trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Dachdecker trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Dachdecker trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Dachdecker trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

beamte trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ beamte trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ beamte trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

sehr erlaucht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sehr erlaucht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sehr erlaucht trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

plankton trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ plankton trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ plankton trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gegenüberstellen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gegenüberstellen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gegenüberstellen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

antreten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ antreten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ antreten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

schicht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ schicht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schicht trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Fotoshooting trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Fotoshooting trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Fotoshooting trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Unzustellbarkeitsnachricht trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Unzustellbarkeitsnachricht trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Unzustellbarkeitsnachricht trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

nüchtern trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nüchtern trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nüchtern trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Feuerschale trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Feuerschale trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Feuerschale trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Sinn trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Sinn trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Sinn trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

muss trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ muss trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ muss trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

in Anspruch nehmen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ in Anspruch nehmen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ in Anspruch nehmen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

volk trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ volk trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ volk trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Zahlungserinnerung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Zahlungserinnerung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Zahlungserinnerung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm