Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

โรคช่องคลอดอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคช่องคลอดอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคช่องคลอดอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ผักสลัด trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ผักสลัด trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผักสลัด trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แมลงสาบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แมลงสาบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แมลงสาบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พลาสเตอร์ปิดแผล trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พลาสเตอร์ปิดแผล trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พลาสเตอร์ปิดแผล trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

แผ่นเสียง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ แผ่นเสียง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ แผ่นเสียง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นิทานปรัมปรา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นิทานปรัมปรา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นิทานปรัมปรา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โรคต่อมทอนซิลอักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โรคต่อมทอนซิลอักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคต่อมทอนซิลอักเสบ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ปูนขาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ปูนขาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปูนขาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จิตอาสา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จิตอาสา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จิตอาสา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สอดประสาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สอดประสาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สอดประสาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ค่าใช้จ่ายในการดําเนินงาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ค่าใช้จ่ายในการดําเนินงาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ค่าใช้จ่ายในการดําเนินงาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คําพ้องเสียง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คําพ้องเสียง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คําพ้องเสียง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เฮสเส trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เฮสเส trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เฮสเส trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาคาตาลัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาคาตาลัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาคาตาลัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

คําคม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ คําคม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คําคม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

รายชื่อบาทหลวง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ รายชื่อบาทหลวง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ รายชื่อบาทหลวง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ภาษาอาเซอร์ไบจาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ภาษาอาเซอร์ไบจาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ภาษาอาเซอร์ไบจาน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

มะเขือเทศ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ มะเขือเทศ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ มะเขือเทศ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

นักโบราณคดี trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ นักโบราณคดี trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ นักโบราณคดี trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หิมะถล่ม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หิมะถล่ม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หิมะถล่ม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm