transfert trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ transfert trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transfert trong Tiếng pháp.

Từ transfert trong Tiếng pháp có các nghĩa là truyền, chuyển giao, sự chuyển. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ transfert

truyền

noun

Procédure de transfert des radiations de thalaron, activée.
Bắt đầu tiến hành quy trình truyền dẫn phóng xạ thalaron... Kích hoạt!

chuyển giao

noun

J'ai appris que ton transfert ne s'est pas bien passé.
Ta nghe nói vụ chuyển giao tù nhân của ngươi không được suôn sẻ.

sự chuyển

noun

J'ai un souci sur la possibilité d'un transfert sexuel entre nous et nos patients.
Về khả năng xảy ra của sự chuyển dịch tình dục giữa chúng ta và bệnh nhân.

Xem thêm ví dụ

Pour effectuer votre paiement, vous devez inclure votre numéro de référence unique dans le formulaire de transfert de votre banque.
Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng.
Se tenir sur quelque chose comme un bloc de cire peut couper ce transfert.
Đứng trên một vật như là một khối sáp có thể ngắt được dòng điện này.
Je vous le transfert pour l'ajouter à votre collection.
Tôi sẽ đổi hắn cho anh để sưu tầm.
Après avoir configuré et activé le transfert de courriel, envoyez un courriel au nouvel alias d'adresse de courriel que vous avez créé.
Sau khi bạn thiết lập và kích hoạt tính năng chuyển tiếp email, hãy gửi email đến email đại diện mới tạo.
Savez-vous que ce système de transfert de fonds que vous utilisez détourne 18 réglementations bancaires aux USA?
Cô gái, cô có biết tổ chức chuyển tiền mà mình đang tham gia... Đã vi phạm 18 điều khoản ngân hàng của Hoa Kỳ.
Des mécanismes de contrôle permettent de gérer l'accès à différents systèmes et de garantir que seul le personnel autorisé peut approuver les modifications apportées au programme et au système, ainsi que leur transfert vers l'environnement de production.
Các hệ thống kiểm soát quyền truy cập được dùng để thực thi quyền truy cập vào nhiều hệ thống khác nhau cũng như để đảm bảo chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có thể phê duyệt các thay đổi về chương trình và hệ thống cũng như quá trình đưa hệ thống vào môi trường sản xuất.
Dans cet article, nous vous expliquerons comment effectuer le suivi de ces conversions générées par un numéro de transfert Google sur votre site.
Tại đây, chúng tôi sẽ cho bạn thấy cách theo dõi các chuyển đổi cuộc gọi điện thoại này bằng cách sử dụng số chuyển tiếp Google trên trang web của bạn.
Le transfert de données est presque terminé.
Truyền dữ liệu sắp hoàn tất.
Votre annonce affiche alors un numéro gratuit en tant que numéro de transfert Google.
Khi điều này xảy ra, quảng cáo của bạn sẽ hiển thị số chuyển tiếp Google không tính phí.
Paramètres du transfert
Chi tiết truyền
En utilisant le Service, vous autorisez tout transfert, stockage et traitement de ce type.
Khi sử dụng Dịch vụ, bạn đồng ý với việc truyền, xử lý và lưu trữ Dữ liệu khách hàng này.
Tu sais ce qu'est un transfert en ligne?
Anh biết cách chuyển tiền qua tài khoản chứ?
Il s'agit du plus important transfert de fortune d'un groupe à un autre dans l'histoire de l'humanité.
Đó là cuộc chuyển nhượng tài sản lớn nhất từ nhóm này sang nhóm khác trong lịch sử loài người.
Si votre outil basé sur l'API permet de modifier, de copier, d'importer ou d'exporter de façon groupée des données sur les campagnes Google Ads depuis/vers une autre plate-forme publicitaire, vous devez informer vos clients des incompatibilités entre les plates-formes afin d'éviter des transferts de données incohérentes ou erronées.
Nếu công cụ API của bạn cung cấp chỉnh sửa, sao chép, nhập hoặc xuất dữ liệu chiến dịch Google Ads hàng loạt tới hoặc từ nền tảng quảng cáo khác, bạn phải tiết lộ cho khách hàng của mình sự không tương thích giữa các nền tảng để tránh chuyển dữ liệu sai hoặc không đồng nhất.
Transfert du fichier %# dans l' appareil photo
Đang tải tập tin % # lên máy ảnh
Si trois jours se sont écoulés depuis le transfert et que votre paiement n'apparaît toujours pas, n'hésitez pas à nous contacter.
Nếu chưa thấy khoản thanh toán hiển thị sau 3 ngày kể từ khi chuyển tiền thì bạn có thể liên hệ với chúng tôi.
Pour demander un transfert, vérifiez les informations et envoyez votre demande de transfert ci-dessous :
Để yêu cầu chuyển, hãy xem lại thông tin và gửi yêu cầu chuyển bên dưới:
La résolution de tels problèmes peut nécessiter un transfert de données, ce qui entraîne des coûts.
Để giải quyết những vấn đề đó, bạn bắt buộc phải chuyển dữ liệu và việc này sẽ làm phát sinh chi phí.
Il a contribué à plusieurs domaines des sciences atmosphériques : développements au modèle de circulation général (en), à la chimie de l'atmosphère, et au transfert de rayonnement.
Ông đã đóng góp cho nhiều lĩnh vực của khoa học khí quyển bao gồm cả sự phát triển cho mô hình khí hậu như mô hình lưu thông tổng quát, hóa học khí quyển, và sự truyền xạ.
FTP est l'acronyme de "File Transfer Protocol", qui veut dire "protocole de transfert de fichiers", tandis que SFTP signifie "SSH File Transfer Protocol", qui se traduit par "transfert de fichiers sécurisé par SSH".
FTP là viết tắt của File Transfer Protocol (Giao thức truyền tệp) và SFTP là viết tắt của SSH File Transfer Protocol (Giao thức truyền tệp SSH).
Les utilisateurs ayant accès à Google Cloud Storage reçoivent un e-mail de notification chaque fois qu'un nouveau fichier de transfert de données est transmis.
Người dùng có quyền truy cập vào Google Cloud Storage nhận được một email thông báo mỗi khi một tệp Chuyển dữ liệu mới được phân phối.
Si plus de cinq jours ouvrés se sont écoulés depuis le transfert et que votre paiement n'apparaît toujours pas dans votre compte, n'hésitez pas à nous contacter.
Nếu quá 5 ngày làm việc kể từ khi bạn thực hiện chuyển tiền và bạn vẫn không thấy khoản thanh toán của mình xuất hiện trong tài khoản, bạn có thể liên hệ với chúng tôi.
Aston Villa et Arsenal se disputent alors son transfert.
Arsenal và Aston Villa dẫn đầu trong cuộc tranh chấp để có anh.
Le premier, le transfert de corps-à-corps, d'accord, avec une architecture mentale extérieure, avec laquelle je travaille, qu'ils gardent en mémoire pour moi.
Điều đầu tiên, chuyển từ cơ thể sang cơ thể, với cấu trúc tinh thần bên ngoài mà tôi thực hiện rằng họ giữ ký ức bên cạnh cho tôi.
Après le transfert à Brooklyn en 1909, le nouveau bâtiment d’habitation des membres du siège mondial a été dénommé “ Béthel* ”.
Khi dời đến Brooklyn vào năm 1909, nơi ở mới của các thành viên được gọi là “Bê-tên”*.

Cùng học Tiếng pháp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ transfert trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.

Bạn có biết về Tiếng pháp

Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.