crawl trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ crawl trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ crawl trong Tiếng Anh.

Từ crawl trong Tiếng Anh có các nghĩa là bò, trườn, luồn cúi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ crawl

verb (to move along the ground)

Tom is just learning to crawl.
Tom mới đang tập thôi.

trườn

verb (to move along the ground)

Gloria tried to get away the only way she could, by crawling.
Bà Gloria đã cố thoát bằng cách duy nhất bà ấy có thể, bằng cách trườn.

luồn cúi

verb

Xem thêm ví dụ

So I would go into the ponds and crawl around and pick them up with my toes.
Thế nên tôi đi ra hồ, lăn toài cố khều chúng bằng ngón chân cái.
What kind of man crawled into his own grave in search of hope, hm?
Loại người nào vào chính nấm mồ của mình để tìm kiếm hy vọng?
One Parasite attempts to crawl into Shinichi's nose while he sleeps, but fails as Shinichi wakes up, and enters his body by burrowing into his arm instead.
Một ký sinh thú cố gắng vào lỗ tai của Shinnichi trong khi cậu đang ngủ nhưng thất bại do Shinnichi đang nghe tai nghe, nên ký sinh chấp nhận xâm nhập cơ thể cậu ta bằng cách đào hang vào cánh tay của Shinnichi.
In the hot August weather, maggots crawled over the bodies, and swarms of flies descended on the area.
Trong khí trời nóng bức của tháng 8, các xác chết xuất hiện đầy giòi và ruồi tràn ngập khu vực.
Nana crawled after us under the house.
Bà ngoại đuổi bọn con dưới nhà.
(Laughter) And she would crawl around behind me going, "Who brings footprints into a building?!"
(Tiếng cười) Và bà sẽ bắt đầu theo sau tôi, "Ai đã mang những dấu chân này vào trong nhà?!"
We will also crawl your site periodically to serve the most relevant content ads on your site's pages.
Chúng tôi cũng sẽ thu thập thông tin trang web của bạn theo định kỳ để phân phát quảng cáo nội dung có liên quan nhất trên các trang trong trang web của bạn.
Crawling is the process by which Googlebot discovers new and updated pages to be added to the Google index.
Thu thập dữ liệu là quá trình Googlebot phát hiện ra những trang mới và những trang được cập nhật để thêm vào chỉ mục của Google.
They crawled back up inside.
Chúng chui lại vào bên trong rồi.
Gloria tried to get away the only way she could, by crawling.
Bà Gloria đã cố thoát bằng cách duy nhất bà ấy có thể, bằng cách trườn.
In order to evaluate your Analytics implementation, Diagnostics crawls your web pages as GoogleBot, and does so in a way that minimizes any inflation of traffic data.
Để đánh giá triển khai Analytics của bạn, Chẩn đoán thu thập thông tin trang web của bạn dưới dạng GoogleBot và thực hiện theo cách giảm thiểu mọi gia tăng giả tạo về dữ liệu lưu lượng truy cập.
If search engines can't crawl pages with duplicate content, they can't automatically detect that these URLs point to the same content and will therefore effectively have to treat them as separate, unique pages.
Nếu công cụ tìm kiếm không thể thu thập dữ liệu các trang có nội dung trùng lặp, chúng không thể tự động phát hiện được rằng các URL này trỏ đến cùng một nội dung và vì thế sẽ phải xem chúng là các trang riêng biệt.
Such worms are sometimes vomited up, or they crawl from the patient’s body at the time of death.
Những loại giun sán đó đôi khi bị nôn ra, hoặc ra khỏi cơ thể bệnh nhân lúc người đó chết.
If you have a distinct, mobile-optimized version of your site, we recommend you configure your server to show the mobile-optimized site when the Google Ads mobile User-Agent is detected crawling your site.
Nếu trang web của bạn có một phiên bản khác biệt, được tối ưu hóa cho thiết bị di động, chúng tôi khuyên bạn nên định cấu hình cho máy chủ của mình để hiển thị trang web được tối ưu hóa cho thiết bị di động đó khi Tác nhân người dùng di động của Google Ads được phát hiện đang thu thập thông tin trang web của bạn.
Before the cleansing process and use of salt, they created a bad stench and were crawling with vermin.
Trước khi được tẩy sạch bằng muối, tấm da có mùi hôi thối và đầy sâu bọ nhung nhúc.
This guy even crawled into my lap.
Gã bé nhỏ này thâm chí còn thu thập thông tin từ bụng tớ.
You thought she wasn't gonna make it out here..... and she'd come crawling back to you so why bother to pack, right?
Ông nghĩ, nàng sẽ chóng chán ở đây..... và sẽ trườn về với ông, vậy, tội gì phải chuyển nhà, đúng không?
This is because your site redirects traffic from the old to the new site, and any crawls of the old site will be redirected to the new site, in addition to any other crawling.
Điều này là do trang web của bạn chuyển hướng lưu lượng truy cập từ trang web cũ sang trang web mới và mọi nỗ lực thu thập dữ liệu đối với trang web cũ sẽ được chuyển hướng đến trang web mới, ngoài bất kỳ lần thu thập dữ liệu nào khác.
Your leechcraft would have had me crawling on all fours like a beast!
Bùa phép của ngươi đã khiến ta bò rạp trên bốn chân như một con thú.
EVERY caring parent knows that toddlers thrive on loving attention and that they will crawl onto their parent’s lap when they need to be cuddled.
CÁC bậc cha mẹ quan tâm đến con cái đều nhận thấy rằng lúc còn bé, trẻ phát triển là nhờ sự chăm sóc yêu thương và chúng thường đến ngồi vào lòng họ khi muốn được âu yếm, vuốt ve.
The Crawl Stats report provides information on Googlebot's activity on your site for the last 90 days.
Báo cáo Thống kê thu thập dữ liệu (chỉ dành cho trang web) cung cấp thông tin về hoạt động của Googlebot trên trang web của bạn trong 90 ngày qua.
Jack took off his boots and jacket and crawled into his sleeping bag.
Jack cởi giày cùng áo khoác và vào túi ngủ của mình.
Keep an eye on your server access and error logs, checking in particular for crawling by Googlebot, any URLs that unexpectedly return HTTP error status codes, and, normal user traffic.
Hãy theo dõi nhật ký lỗi và truy cập máy chủ của bạn, kiểm tra cụ thể lần truy cập của Googlebot, bất kỳ URL nào trả về mã trạng thái lỗi HTTP không mong muốn và lưu lượng truy cập bình thường của người dùng.
Was he really eager to let the warm room, comfortably furnished with pieces he had inherited, be turned into a cavern in which he would, of course, then be able to crawl about in all directions without disturbance, but at the same time with a quick and complete forgetting of his human past as well?
Thực sự mong muốn cho căn phòng ấm áp, thoải mái trang bị bằng các tác phẩm ông đã thừa kế, được biến thành một hang động, trong đó ông sẽ, tất nhiên, sau đó có thể thu thập dữ liệu trong tất cả các hướng mà không cần xáo trộn, nhưng cùng một lúc với một quên đi nhanh chóng và đầy đủ của con người mình trước đây cũng?
In order for those website crawls to work for Automated feeds for Shopping ads, you'll have to add schema.org structured data markup to your website.
Để việc thu thập dữ liệu trên trang web hoạt động hiệu quả đối với Nguồn cấp dữ liệu tự động cho Quảng cáo mua sắm, bạn sẽ phải thêm vết đánh dấu dữ liệu có cấu trúc schema.org vào trang web của mình.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ crawl trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới crawl

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.