en direct trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ en direct trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ en direct trong Tiếng pháp.
Từ en direct trong Tiếng pháp có các nghĩa là sống, trực tiếp, thẳng, ngay, trực tuyến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ en direct
sống(live) |
trực tiếp(live) |
thẳng(direct) |
ngay(direct) |
trực tuyến(on-line) |
Xem thêm ví dụ
J'ai besoin d'accéder à vos images en direct pour toute la ville. Tôi cần phải truy cập toàn bộ các máy ghi hình cả thành phố. |
Pour démarrer instantanément un streaming en direct, procédez comme suit : Để phát trực tiếp ngay tức thì, hãy làm như sau: |
Pour tester en direct une URL et rechercher les erreurs d'indexation potentielles : Để kiểm tra URL đang hoạt động nhằm tìm các lỗi lập chỉ mục có thể có, hãy làm như sau: |
La diffusion sera aussi traduite en direct en allemand, chinois, coréen, espagnol, français, italien, japonais, portugais et russe. Chương trình phát sóng cũng sẽ được phiên dịch trực tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý, Đức, Pháp, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, và Trung Quốc. |
Lorsque vous diffusez une vidéo en direct à 360°, vous devez modifier les spécifications d'encodage : Khi phát trực tiếp video 360 độ, bạn sẽ cần thay đổi thông số kỹ thuật mã hóa: |
En savoir plus sur la levée des restrictions concernant le streaming en direct Tìm hiểu thêm về cách giải quyết các quy định hạn chế đối với tính năng phát trực tiếp. |
Nous serons en direct avec les détails. Chúng tôi sẽ truyền hình trực tiếp. |
Ces erreurs s'affichent à côté de l'indicateur d'état, en haut de la salle de contrôle en direct. Các lỗi này sẽ hiển thị bên cạnh Chỉ báo tình trạng ở đầu Phòng điều khiển trực tiếp. |
Ils ne sont pas non plus disponibles si le chat en direct est désactivé. Super Chat và Hình dán đặc biệt cũng không hoạt động nếu bạn tắt tính năng trò chuyện trực tiếp. |
Indique si la vidéo est diffusée en direct. Cho biết video có phải là luồng trực tiếp không. |
On est en direct dans tout le pays et vous êtes numéro un. Chúng tôi đang phát sóng trực tiếp và anh đã đứng đầu bảng. |
YouTube En direct est un moyen simple de vous adresser à votre audience en temps réel. Trực tiếp trên YouTube là một cách dễ dàng giúp bạn tiếp cận người xem trong thời gian thực. |
qui est un flux en direct, au cas où vous vous poseriez la question. Nếu cô đang ngạc nhiên, thì đó là hình trực tiếp đấy. |
Médias nationaux en direct. Tuổi trẻ Media Online. |
Cliquez sur Chat en direct. Nhấp vào Trò chuyện trực tiếp. |
Veuillez sélectionner "En direct et à la demande" ou changer de rapport. Vui lòng chọn "Trực tiếp và theo yêu cầu" hoặc chuyển sang báo cáo khác. |
YouTube En direct est disponible sur Android 5.0 ou version ultérieure. Tính năng phát trực tiếp trên YouTube đã có trên Android 5.0 trở lên. |
C'est une retransmission en direct. Đây là truyền trực tiếp. |
Pendant la diffusion d'un événement en direct, celui-ci apparaît dans la section Actuellement en direct. Trong sự kiện trực tiếp, bạn sẽ nhìn thấy sự kiện hiện tại được chiếu trong phần Đang phát trực tiếp. |
YouTube En Direct permet de gérer plusieurs streamings en direct simultanés. Trực tiếp trên YouTube hỗ trợ nhiều luồng trực tiếp đồng thời. |
Exécutez une exploration en direct à l'aide de l'Outil d'inspection d'URL et demandez l'indexation. Hãy chạy quy trình thu thập dữ liệu với trang đang hoạt động bằng công cụ Kiểm tra URL và yêu cầu lập chỉ mục. |
En direct. TRỰC TIẾP. |
Ces statistiques ne sont pas disponibles pour les Premières, ni pour les diffusions en direct. Tính năng thông tin chi tiết không áp dụng cho video công chiếu hoặc sự kiện trực tiếp. |
En octobre, elle l’a chanté en direct dans l’émission télévisée de Regis et Kelly . Trong tháng 10, cô biểu diễn trực tiếp ca khúc trong chương trình Regis and Kelly. |
Que ce n'était pas une émission en direct. Nghĩa là đây không phải là phát trực tiếp. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ en direct trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới en direct
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.