Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thái

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thái.

อุตสาหกรรมน้ํามัน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อุตสาหกรรมน้ํามัน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อุตสาหกรรมน้ํามัน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ข่มขืน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ข่มขืน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ข่มขืน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จุกนม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จุกนม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จุกนม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หมู่เกาะอินดีสตะวันตก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หมู่เกาะอินดีสตะวันตก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หมู่เกาะอินดีสตะวันตก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ครับ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ครับ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ครับ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

การปรับสมดุลอัตโนมัติของร่างกาย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ การปรับสมดุลอัตโนมัติของร่างกาย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การปรับสมดุลอัตโนมัติของร่างกาย trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

โต๊ะเขียนหนังสือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ โต๊ะเขียนหนังสือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โต๊ะเขียนหนังสือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ใบเสร็จรับเงิน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ใบเสร็จรับเงิน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ใบเสร็จรับเงิน trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

กราฟแท่ง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ กราฟแท่ง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กราฟแท่ง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สายฟ้า trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สายฟ้า trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สายฟ้า trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

หอยฝาเดียว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ หอยฝาเดียว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หอยฝาเดียว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

บร็อคโคลี่ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ บร็อคโคลี่ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บร็อคโคลี่ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ธาตุแฟรนเซียม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ธาตุแฟรนเซียม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ธาตุแฟรนเซียม trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

อุปลักษณ์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ อุปลักษณ์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ อุปลักษณ์ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

บันไดเสี่ยงเพนทาทอนิก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ บันไดเสี่ยงเพนทาทอนิก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ บันไดเสี่ยงเพนทาทอนิก trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

ถุงมือกันหนาว trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ถุงมือกันหนาว trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถุงมือกันหนาว trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

เสื้อผ้ามือสอง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ เสื้อผ้ามือสอง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เสื้อผ้ามือสอง trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

พวงมาลัยเรือ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ พวงมาลัยเรือ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ พวงมาลัยเรือ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

จานกระดาษ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ จานกระดาษ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ จานกระดาษ trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm

สัณฐานวิทยาของเชื้อรา trong Tiếng Thái nghĩa là gì?

Nghĩa của từ สัณฐานวิทยาของเชื้อรา trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ สัณฐานวิทยาของเชื้อรา trong Tiếng Thái.

Nghe phát âm