Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thụy Điển
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thụy Điển.
borde trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ borde trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ borde trong Tiếng Thụy Điển.
kasta trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kasta trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kasta trong Tiếng Thụy Điển.
katet trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ katet trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ katet trong Tiếng Thụy Điển.
tutte trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tutte trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tutte trong Tiếng Thụy Điển.
motsvara trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ motsvara trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ motsvara trong Tiếng Thụy Điển.
mjölkersättning för spädbarn trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mjölkersättning för spädbarn trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mjölkersättning för spädbarn trong Tiếng Thụy Điển.
vägg trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vägg trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vägg trong Tiếng Thụy Điển.
underhåll trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ underhåll trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ underhåll trong Tiếng Thụy Điển.
träffa trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ träffa trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ träffa trong Tiếng Thụy Điển.
ställföreträdande trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ställföreträdande trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ställföreträdande trong Tiếng Thụy Điển.
när katten är borta, dansar råttorna på bordet trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ när katten är borta, dansar råttorna på bordet trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ när katten är borta, dansar råttorna på bordet trong Tiếng Thụy Điển.
med mera trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ med mera trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ med mera trong Tiếng Thụy Điển.
insamling trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ insamling trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ insamling trong Tiếng Thụy Điển.
betala trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ betala trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ betala trong Tiếng Thụy Điển.
dåligt påläst trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dåligt påläst trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dåligt påläst trong Tiếng Thụy Điển.
tecken trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tecken trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tecken trong Tiếng Thụy Điển.
samspel trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ samspel trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ samspel trong Tiếng Thụy Điển.
givetvis trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ givetvis trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ givetvis trong Tiếng Thụy Điển.
nackdel trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nackdel trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nackdel trong Tiếng Thụy Điển.
gylf trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gylf trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gylf trong Tiếng Thụy Điển.