dealer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dealer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dealer trong Tiếng Anh.

Từ dealer trong Tiếng Anh có các nghĩa là người buôn bán, người chia bài, cái. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ dealer

người buôn bán

noun

Somebody turned away my coke dealer at the door.
Ai đó đã đuổi người buôn bán thuốc của tôi về rồi.

người chia bài

noun

There's one for Tabes, and Chessy, and Martini, and the dealer.
Một cho Tabes, cho Chessy, Martini và người chia bài.

cái

noun

That's why I prefer to be the dealer.
Thế nên tôi mới thích làm nhà cái.

Xem thêm ví dụ

l'm a drug dealer.
Tôi là kẻ buôn ma túy.
You didn't get this from drug dealers.
Các anh không lấy được thứ này từ những tay buôn ma túy.
I became a cop to put away dealers and criminals, not to be one.
Tôi làm cớm để dẹp bọn buôn lậu, giết người, trộm cướp chứ không phải để trở thành tụi nó.
I didn't know that kid was a dealer.
Tớ không biết tên nhóc đó là thằng bán thuốc.
But I'm not a dealer, okay?
Nhưng tớ không phải một kẻ bán thuốc, được chứ?
Maybe I'll not be an art dealer anymore.
Có lẽ tao sẽ không là một người bán tranh bất cứ lúc nào.
In some areas, "ironmonger" is also slang for an arms dealer, giving rise to numerous fictional characters by the name.
Ở một số khu vực, "người bán đồ sắt" cũng là tiếng lóng của một người buôn bán vũ khí, tạo ra nhiều nhân vật hư cấu bằng tên.
He's a drug dealer!
Hắn là một tên trùm ma túy.
Now he's a scrap dealer.
Và bây giờ anh ta là một đại lý phế liệu.
However, he explains: “Since my salary was never enough to sustain my drug habit, I began working as a narcotics dealer so as not to have to buy drugs.”
Tuy thế, ông giải thích: “Vì lương của tôi không bao giờ đủ để cung cấp cho tật nghiện ngập của tôi, tôi bắt đầu bán ma túy để khỏi phải mua”.
They've all either been disabled or paint-balled by local dealers.
Tất cả đã bị loại bỏ hoặc bị dính súng sơn bởi bọn buôn ma túy khác.
By the late 1850s, he had made strong connections with art dealers, particularly Paul Durand-Ruel (later the champion of the Impressionists), who helped clients buy paintings from artists who exhibited at the Salons.
Đến cuối thập niên 1850, ông tạo ra nhiều mối giao hảo với những nhà buôn tranh, đặc biệt là với Paul Durand-Ruel (về sau bảo hộ tranh cho những họa sĩ Ấn tượng), người giúp khách hàng mua tranh của họa sĩ trưng bày ở Triển Lãm Paris.
Credit balances on the account do not entitle the creditor to specific bars of gold or silver or plates or ingots of platinum or palladium but are backed by the general stock of the precious metal dealer with whom the account is held.
Số dư Có trên tài khoản không cho chủ nợ quyền định đoạt đối với một lượng cụ thể các thoi vàng hay bạc hoặc các thanh hay thỏi platin hay paladi mà được hỗ trợ bởi lượng hàng kim loại quý tồn kho chung của nhà môi giới mà tài khoản này được nắm giữ.
If previous buyers are able to post comments on the website , new buyers may be forewarned about an unscrupulous dealer selling lemons .
Nếu những người mua trước đây có thể đăng ý kiến lên trang web , thì người mua mới có thể được cảnh báo trước về một nhà bán hàng cũ không có lương tâm .
There are no drug dealers anymore, Gary.
Không còn người phân phối ma túy nữa, Gary.
Dealers like Johann Tetzel, who acted as agent for Archbishop Albert of Mainz, carried on a booming trade selling indulgences to the common people.
Những kẻ môi giới như Johann Tetzel, đại diện cho Tổng Giám Mục Albert ở Mainz, đã bán rất chạy sự ân xá cho thường dân.
Even badass drug dealers lose their hair.
Ngay cả trùm buôn bán ma túy cũng rụng tóc vãi ra.
Worthington himself appeared as a car dealer in the 1973 film Save the Tiger.
Bản thân Worthington xuất hiện với tư cách là một đại lý xe hơi trong bộ phim Save the Tiger năm 1973 .
FC Midtjylland was founded by Johnny Rune, a carpenter and owner of a private business in the wood-supply industry, and Steen Hessel, an authorized Mercedes Benz dealer.
Câu lạc bộ Midtjylland được thành lập bởi Johnny Rune, một thợ mộc và chủ sở hữu của doanh nghiệp cung cấp gỗ và Steen Hessel, một đạị lý của hãng Mercedes Benz.
In the U.S. and Canada, non-industrial quantities of heavy water (i.e., in the gram to kg range) are routinely available without special license through chemical supply dealers and commercial companies such as the world's former major producer Ontario Hydro.
Tại Hoa Kỳ và Canada, các khối lượng nước nặng phi công nghiệp (nghĩa là ở mức gam tới kg) là có sẵn thông qua các nhà cung cấp hóa chất, và các công ty thương mại trực tiếp, chẳng hạn như nhà cựu sản xuất chính trên thế giới (Ontario Hydro), mà không cần phải có giấy phép đặc biệt.
In September, the company introduced the LoJack LotSmart automotive dealer inventory management solution and LoJack SureDrive connected car app.
Vào tháng 9, công ty đã giới thiệu giải pháp quản lý hàng tồn kho của đại lý ô tô LoJack LotSmart và ứng dụng xe hơi kết nối LoJack SureDrive.
Before these talks began -- you guys know this -- we were told we weren't allowed to have our smartphones on, and I have to say, a lot of you looked an awful lot like addicts who were told their dealer was going to be unavailable for the next couple of hours.
Trước khi những lời nói đó bắt đầu -- bạn biết đó chúng ta được bảo rằng không được bật điện thoại, phải nói là, nhiều người ở đây trông giống hệt như những con nghiện khi biết là tay buôn thuốc sẽ không có mặt trong vài giờ tới.
The Scottish dealer Thomas Blake Glover sold quantities of warships and guns to the southern domains.
Nhà buôn người Scotland là Thomas Blake Glover bán một số lượng lớn tàu chiến và súng ống cho các tỉnh miền Nam.
As a dealer, he appeared regularly in local television commercials and adopted his trademark motto of "If you can't deal with Mecham, you just can't deal."
Là một đại lý, ông xuất hiện thường xuyên trong các quảng cáo truyền hình địa phương và áp dụng phương châm thương hiệu của mình là "Nếu bạn không thể giao dịch với Mecham, bạn không thể giao dịch được. "
Time to prove that Zook's the dealer.
Đến lúc chứng minh Zook là người bán hàng rồi.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dealer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới dealer

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.