Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

थर्मस trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ थर्मस trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ थर्मस trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रोजगार trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रोजगार trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रोजगार trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दिशा-निर्देश trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दिशा-निर्देश trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दिशा-निर्देश trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भेदभाव trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भेदभाव trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भेदभाव trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समध्वनीय भिन्नार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समध्वनीय भिन्नार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समध्वनीय भिन्नार्थक शब्द trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भाभी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भाभी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भाभी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

साफ बोलना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ साफ बोलना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ साफ बोलना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शब्दावली trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शब्दावली trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शब्दावली trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सफेद झूठ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सफेद झूठ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सफेद झूठ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

छोटी~लड़की trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ छोटी~लड़की trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ छोटी~लड़की trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

टोकरी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ टोकरी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ टोकरी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

झाडू लगाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ झाडू लगाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ झाडू लगाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

खेल प्रतियोगिता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ खेल प्रतियोगिता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ खेल प्रतियोगिता trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भाषण देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भाषण देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भाषण देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दूध का पानी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दूध का पानी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दूध का पानी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उच्चारण कर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उच्चारण कर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उच्चारण कर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्क्वीड संवर्धन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्क्वीड संवर्धन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्क्वीड संवर्धन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गाय trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गाय trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गाय trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गाठ trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गाठ trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गाठ trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

ससुराल वाले trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ससुराल वाले trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ससुराल वाले trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm