Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

चक्कर~आना~की~बीमारी{ऊँचाई~पर} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चक्कर~आना~की~बीमारी{ऊँचाई~पर} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चक्कर~आना~की~बीमारी{ऊँचाई~पर} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शाकीय पौधे trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शाकीय पौधे trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शाकीय पौधे trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जड़ी - बूटी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जड़ी - बूटी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जड़ी - बूटी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

झाँकना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ झाँकना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ झाँकना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

स्वचालित सीढ़ी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ स्वचालित सीढ़ी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ स्वचालित सीढ़ी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भिगना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भिगना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भिगना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शाकाहारी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शाकाहारी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शाकाहारी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

संदर्भ समूह trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ संदर्भ समूह trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ संदर्भ समूह trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

हथौड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ हथौड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ हथौड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चौड़ाई trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चौड़ाई trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चौड़ाई trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समाजशास्त्री trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समाजशास्त्री trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समाजशास्त्री trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

घोड़ी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ घोड़ी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ घोड़ी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्राप्तांक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्राप्तांक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्राप्तांक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उखड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उखड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उखड़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अक्षर-माला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अक्षर-माला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अक्षर-माला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रसायन-शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रसायन-शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रसायन-शास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लिंग trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लिंग trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लिंग trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सिंघाड़ा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सिंघाड़ा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सिंघाड़ा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

पीछे पड़ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ पीछे पड़ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ पीछे पड़ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रहन-सहन का तरीका trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रहन-सहन का तरीका trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रहन-सहन का तरीका trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm