Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

Feuerwehr trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Feuerwehr trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Feuerwehr trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

altnordisch trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ altnordisch trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ altnordisch trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

anwesend trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ anwesend trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ anwesend trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Dämmerschein trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Dämmerschein trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Dämmerschein trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

weisen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ weisen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ weisen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Möglichkeit trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Möglichkeit trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Möglichkeit trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Kommentar trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Kommentar trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kommentar trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

hierbei trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hierbei trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hierbei trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Regierung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Regierung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Regierung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

stärken trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ stärken trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stärken trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Feiertag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Feiertag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Feiertag trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Auflösung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Auflösung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Auflösung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Auszug trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Auszug trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Auszug trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

bitter trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bitter trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bitter trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Herausforderung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Herausforderung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Herausforderung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Gegenstände trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Gegenstände trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Gegenstände trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Behälter zum Warmhalten von Speisen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Behälter zum Warmhalten von Speisen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Behälter zum Warmhalten von Speisen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

zuweisen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zuweisen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zuweisen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Beleg trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Beleg trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Beleg trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

ins trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ins trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ins trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm