come clean trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ come clean trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ come clean trong Tiếng Anh.

Từ come clean trong Tiếng Anh có các nghĩa là nhận, thú nhận, thú, xưng tội, thừa nhận. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ come clean

nhận

thú nhận

thú

xưng tội

thừa nhận

Xem thêm ví dụ

Come clean right now, or I'll let you go and not give it a minute's thought.
Hãy giải quyết ngay không thì em có thể ra đi
Come clean now and save your ass.
Khai đi thì còn giữ được cái mông lành lặn.
We have no choice but to come clean.
Không còn cách nào cả
We want them to come clean and tell us what happened.
Cứ để các em bộc lộ, rồi chúng ta mới biết đường uốn nắn.
My name is Tom, and I've come here today to come clean about what I do for money.
Tên tôi là Tom hôm nay tôi đến đây để thú nhận thành thật chuyện kiếm tiền của mình.
You didn't actually think he'd come clean, did you?
Anh đâu thực sự nghĩ là ông ta sẽ thú nhận đâu hả?
Call a press conference and come clean.
Tổ chức họp báo và thú nhận.
I can't have you coming clean.
Tôi không thể để anh trong sạch, Lionel.
You should've come clean.
Cậu nên nói hết đi.
If you don't come clean, I'll report you.
Cậu có ý đồ không tốt, tớ sẽ đi tố cáo!
Maybe it's time we should come clean.
Có lẽ đã đến lúc chúng ta nên khai hết.
You should've come clean.
Đáng lẽ anh nên cẩn thận mới phải.
But she at least tried to do the stand-up thing and come clean to Eddie.
Nhưng ít ra cô ấy còn cố gắng làm một điều nên làm và tố cáo Eddie.
Yes, the Almighty comes clean about how dirty he is when it counts.
Đúng thế, đấng toàn năng thú nhận hắn kinh tởm thế nào khi nó đếm.
You come clean right now, or I'll kill you.
đi cho khuất mắt tôi ngay, nếu không tôi sẽ giết cô.
Why don't we just come clean, tell her what's goin'on?
Vậy sao ta không nói hết với cô ta đi?
They blew up my car looking for you, so you need to come clean and tell us who it is.
Chúng nổ xe tôi để tìm cậu. Nên cậu phải thành thật khai báo cho chúng tôi biến bọn chúng là ai.
They are expected to come clean in thought, clean in body, and clean in dress to enter the temple of God.
Họ được kỳ vọng có ý nghĩ trong sạch, thân thể và quần áo sạch sẽ để bước vào đền thờ của Thượng Đế.
Mr. Fletcher, if there's anything you're not telling us about this, you'll make it a lot easier on yourself if you just come clean.
Ông Fletcher này, nếu có bất cứ điều gì mà ông không nói với chúng tôi..... mọi chuyện sẽ dễ dàng hơn nếu ông thành thật.
And no one has come clean from the troika of lenders that have been imposing this policy to say, "This was a colossal mistake."
Và không ai đã ra dọn dẹp những người cho vay mà đã áp đặt chính sách này để nói,"Đây là một sai lầm to lớn"
Always bad again go please hour work come to clean.
Luôn luôn xấu đi một lần nữa hãy làm việc giờ đến để làm sạch.
Come on, clean it up!
Mau lên, lau sạch đi!
She said that she knew from the beginning that she wanted to write the album with the assistance of songwriter and producer Kara DioGuardi, due to their previous work history on songs such as "Come Clean" and "Fly".
Cô chia sẻ rằng từ đầu cô đã nhắm rằng cô muốn sáng tác album cùng sự giúp đỡ của nhạc sĩ kiêm nhà sản xuất Kara DioGuardi, người đã cùng cô thực hiện các khúc trước như "Come Clean" và "Fly".
Such clean work could come only from a clean-minded Designer.
Một công trình sạch sẽ như thế chỉ có thể đến từ một Đấng Thiết Kế có tinh thần sạch sẽ.
We should do our best to maintain an appealing and attractive hall, doing our share when the time comes for cleaning or refurbishing.
Chúng ta nên làm hết sức mình để giữ cho phòng họp trang nhã và đẹp mắt, bằng cách tham gia dọn dẹp hoặc sửa sang khi đến lúc.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ come clean trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới come clean

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.