Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
전기 분해 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 전기 분해 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전기 분해 trong Tiếng Hàn.
고개 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 고개 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 고개 trong Tiếng Hàn.
걸레 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 걸레 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 걸레 trong Tiếng Hàn.
각오 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 각오 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 각오 trong Tiếng Hàn.
저작권 기호 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 저작권 기호 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 저작권 기호 trong Tiếng Hàn.
간사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 간사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 간사 trong Tiếng Hàn.
통신사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 통신사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 통신사 trong Tiếng Hàn.
발진 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 발진 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 발진 trong Tiếng Hàn.
가미 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 가미 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가미 trong Tiếng Hàn.
몽롱하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 몽롱하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 몽롱하다 trong Tiếng Hàn.
천적 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 천적 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 천적 trong Tiếng Hàn.
반전 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 반전 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 반전 trong Tiếng Hàn.
안락사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 안락사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 안락사 trong Tiếng Hàn.
방언 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 방언 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방언 trong Tiếng Hàn.
천장 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 천장 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 천장 trong Tiếng Hàn.
필요하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 필요하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 필요하다 trong Tiếng Hàn.
밖에 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 밖에 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 밖에 trong Tiếng Hàn.
민족 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 민족 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 민족 trong Tiếng Hàn.
반성 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 반성 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 반성 trong Tiếng Hàn.
벌다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 벌다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 벌다 trong Tiếng Hàn.