block trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ block trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ block trong Tiếng Anh.

Từ block trong Tiếng Anh có các nghĩa là khối, tảng, chặn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ block

khối

noun

They're made from a solid block of granite.
Chúng làm từ một khối đá granite rắn chắc.

tảng

noun

For a slave who saved old Yochabel and me from death between the granite blocks.
Cho một nô lệ đã cứu bà già Yochabel và tôi khỏi chết giữa hai tảng đá granite.

chặn

verbnoun

Governments everywhere are often trying to block and filter and censor content on the Internet.
Chính phủ các nước hay cố gắng ngăn chặn, lọc và kiểm duyệt nội dung trên Internet.

Xem thêm ví dụ

Strangulation, blocked airway, inert-gas inhalation, Compression of chest and diaphragm.
Thắt cổ, bị chặn đường thở, hít phải khí trơ, bị chèn ép cơ ngực và cơ hoành
You can block ads from general categories such as Apparel, Internet, Real Estate, and Vehicles.
Bạn có thể chặn quảng cáo từ các danh mục chung như Trang phục, Internet, Bất động sản và Xe cộ.
Now we're going to change it into a different mode, where it's just going to treat the blocks like terrain and decide whether to step up or down as it goes.
Giờ chúng ta sẽ đổi sang một chế độ khác, chế độ này làm nó xem những khối hộp như mặt đất và quyết định sẽ bước lên hay bước xuống để vượt qua.
Show Blocked Window Passive Popup & Notification
Hiện thông & báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn
On the Ad networks tab, you can set your preferences for blocking ads from existing ad networks, or all future ad networks.
Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai.
An anonymous tip brought police to a playground in the 4700 block of Eighth Avenue late last night.
Một tin nặc danh đã đưa cảnh sát tới bãi sân chơi... thuộc 4700 trên Đại lộ 8 vào khuya đêm qua.
Different IP block owners have different procedures for you to request these records.
Các chủ sở hữu khối IP khác nhau có các quy trình khác nhau để yêu cầu những bản ghi này.
But you'll see here a blocked page of what happens when you try to reach certain Facebook pages and some other websites that the transitional authorities have determined might incite violence.
Nhưng bạn sẽ thấy ở đây, một trang bị chặn những gì xảy ra khi bạn cố gắng vào dĩ nhiên Facebook và một vài website khác mà những chính quyền quá độ đã khống chế, có thể gây ra bạo động.
This may sound strange, but I'm a big fan of the concrete block.
Điều này nghe có vẻ kì lạ, nhưng tôi là một fan bự của những viên gạch bê tông.
In the March 1988 MPR session, military legislators attempted to pressure Suharto by unsuccessfully seeking to block nomination of Sudharmono, a Suharto-loyalist, as vice-president.
Trong kỳ họp quốc hội vào tháng 3 năm 1988, các nhà lập pháp từ quân đội nỗ lực gây áp lực với Suharto bằng cách cố gắng bất thành nhằm ngăn việc bổ nhiệm Sudharmono- một người trung thành với Suharto- làm phó tổng thống.
You're the new kid on the block, right?
Cậu là người mới?
Some MCN partners can block videos by country (e.g., if a video is uploaded with a banned or unlicensed logo).
Một số đối tác MCN có thể chặn video theo từng quốc gia (ví dụ như nếu một video được tải lên với một logo bị cấm hoặc chưa có giấy phép).
Chinese media was instructed to play down the mention of Google or Google's products in their reports, as its services are blocked in China.
Các phương tiện truyền thông Trung Quốc đã được chỉ thị hạn chế đưa ra thông tin đề cập đến Google hoặc các sản phẩm của Google trong các bản tin của họ, vì các dịch vụ của thương hiệu này bị chặn ở Trung Quốc.
Artists including Manet, Degas and Monet, followed by Van Gogh, began to collect the cheap colour wood-block prints called ukiyo-e prints.
Các nghệ sĩ bao gồm Manet, Degas và Monet, tiếp theo là Van Gogh, bắt đầu thu thập các bản in gỗ giá rẻ được gọi là bản in ukiyo-e.
Human cells are made of a combination of plasmatic magnetic fields which form the structure of the atoms of hydrogen, oxygen, carbon and nitrogen that are the building blocks of the amino acids in the human body.
Tế bào của con người được hình thành từ các trường plasma mà từ đó cấu tạo nên nguyên tử Hydrô, Oxy, cacbon, và Nitơ. là những khối xây dựng nên những amino Axít trong cơ thể con người.
We needed beeswax for a project we were working on; he was so capable, he was able to render the nicest block of beeswax I have ever seen from cow dung, tin cans and his veil, which he used as a screening, right in this meadow.
lúc đó chúng tôi cần sáp ong cho 1 dự án, anh ấy đã cung cấp cho chúng tôi anh ấy làm được loại sáp đẹp nhất tôi từng thấy từ phân bò, vỏ lon và vạt áo , mà anh ấy làm thành cái bọc, ngay trong cái đồng cỏ này. Và thế là mọi cảm hứng được khơi nguồn
We bond together based on anything that we can -- music preference, race, gender, the block that we grew up on.
Chúng ta kết bạn với nhau dựa trên bất cứ điểm chung nào: sở thích âm nhạc, chủng tộc, giới tính, khu phố mà chúng ta cùng lớn lên.
As soon as I move these blocks together, it's going to move very fast.
Khi ba khối này đặt gần nhau, thuyền sẽ chạy rất nhanh
"EXO, Block B, Apink, MBLAQ, BoA, and more postpone promotional activities".
Ngày 17 tháng 4 năm 2014. ^ “EXO, Block B, Apink, MBLAQ, BoA, and more postpone promotional activities”.
Standing on something like a wax block can cut off this supply.
Đứng trên một vật như là một khối sáp có thể ngắt được dòng điện này.
On this page, you can allow and block specific third-party ad networks, or all future ad networks.
Trên trang này, bạn có thể cho phép và chặn các mạng quảng cáo cụ thể của bên thứ ba hoặc tất cả mạng quảng cáo trong tương lai.
We intend to follow its guidance, not disregarding it or acting contrary to it, blocking its working through us.
Chúng ta có ý định làm theo sự hướng dẫn của thánh linh, không coi thường hay hành động trái ngược với thánh linh, ngăn cản thánh linh tác động trên chúng ta (Ê-phê-sô 4:30; I Tê-sa-lô-ni-ca 5:19).
You might say, well why won't we remove 3 of these what, of these yellow blocks from both sides?
Bạn có thể nghĩ là, tại sao chúng ta không bỏ đi 3 khối màu vàng ở cả 2 phía?
Block B conducted their first European tour in February and March 2015, visiting Paris on February 27, Helsinki on March 1, Warsaw on March 6, and Milan on March 8.
Block B tiến hành tour diễn châu Âu đầu tiên của họ vào tháng Hai và tháng 3 năm 2015, đến thăm Paris ngày 27 tháng 2, Helsinki 01 Tháng Ba, Warsaw 06 tháng 3, và Milan tháng 8.
A stumbling block appears when we serve God generously with time and checkbooks but still withhold portions of our inner selves, signifying that we are not yet fully His!
Một vật chướng ngại xuất hiện khi chúng ta phục vụ Thượng Đế một cách hào phóng về thời giờ và tiền bạc nhưng vẫn còn giữ lại những phần trong thâm tâm mình, điều đó có nghĩa là chúng ta chưa thuộc về Ngài trọn vẹn!

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ block trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới block

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.