Danh sách nghĩa từ của Tiếng Đức

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Đức.

Kudara trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Kudara trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Kudara trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Er lebe hoch! trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Er lebe hoch! trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Er lebe hoch! trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

einsteigen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ einsteigen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ einsteigen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

vertreiben trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vertreiben trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vertreiben trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gesehen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gesehen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gesehen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

kinderwagen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kinderwagen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kinderwagen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Belastungen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Belastungen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Belastungen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Berufserfahrung trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Berufserfahrung trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Berufserfahrung trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Attackierer trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Attackierer trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Attackierer trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

auswendig trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ auswendig trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ auswendig trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

gestorben trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ gestorben trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gestorben trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

zustehen trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zustehen trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zustehen trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Straftat trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Straftat trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Straftat trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Ajinomoto trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Ajinomoto trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Ajinomoto trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

unruhig trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ unruhig trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unruhig trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Geburtsname trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Geburtsname trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Geburtsname trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

keule trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ keule trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ keule trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

angefochten trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ angefochten trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ angefochten trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

meine trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ meine trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meine trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Nachtrag trong Tiếng Đức nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Nachtrag trong Tiếng Đức là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Nachtrag trong Tiếng Đức.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái